Bản dịch và Ý nghĩa của: 未定 - mitei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 未定 (mitei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mitei

Kana: みてい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

未定

Bản dịch / Ý nghĩa: chưa sửa; thiếu quyết đoán; chưa giải quyết

Ý nghĩa tiếng Anh: not yet fixed;undecided;pending

Definição: Định nghĩa: Một từ điển tiếng Nhật là một từ điển chứa các từ và cụm từ tiếng Nhật và giải thích ý nghĩa và cách sử dụng của chúng.

Giải thích và từ nguyên - (未定) mitei

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "không xác định" hoặc "không quyết định". Nó bao gồm các ký tự 未 (mi), có nghĩa là "chưa" hoặc "không làm điều gì đó" và 定 (TEI), có nghĩa là "quyết định" hoặc "xác định". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một tình huống mà một cái gì đó chưa được quyết định hoặc xác định, chẳng hạn như một ngày hoặc một kế hoạch. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một người chưa quyết định phải làm gì hoặc con đường nào để đi.

Viết tiếng Nhật - (未定) mitei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (未定) mitei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (未定) mitei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

未確定; 未決定; 未定義; 未定期; 未定中; 未定のまま; 未定のうちに; 未定のまま放置する; 未定のままにしておく.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 未定

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: みてい mitei

Câu ví dụ - (未定) mitei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の予定はまだ未定です。

Watashi no yotei wa mada mitei desu

Kế hoạch của tôi chưa được xác định.

Lịch trình của tôi vẫn chưa quyết định.

  • 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
  • の (no) - phần tử sở hữu trong tiếng Nhật, biểu thị rằng "私" sở hữu cái gì đó
  • 予定 (yotei) - "plano" ou "agenda" em japonês é "プラン" (purann)
  • は (wa) - phân từ chủ đề trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "予定" là chủ đề của câu.
  • まだ (mada) - "ainda" em japonês: まだ (mada)
  • 未定 (mitei) - có nghĩa "undeclared" hoặc "chưa quyết định" trong tiếng Nhật
  • です (desu) - động từ "ser" trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng câu là một câu tuyên bố

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 未定 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

出迎え

Kana: でむかえ

Romaji: demukae

Nghĩa:

cuộc họp; quầy lễ tân

宣言

Kana: せんげん

Romaji: sengen

Nghĩa:

tuyên ngôn; tuyên ngôn; thông báo

応援

Kana: おうえん

Romaji: ouen

Nghĩa:

giúp đỡ; hỗ trợ; cốt thép; ủng hộ; xoắn; khích lệ; sự khích lệ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chưa sửa; thiếu quyết đoán; chưa giải quyết" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chưa sửa; thiếu quyết đoán; chưa giải quyết" é "(未定) mitei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(未定) mitei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
未定