Bản dịch và Ý nghĩa của: 朗読 - roudoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 朗読 (roudoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: roudoku

Kana: ろうどく

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

朗読

Bản dịch / Ý nghĩa: đọc lớn lên; ngâm thơ

Ý nghĩa tiếng Anh: reading aloud;recitation

Definição: Định nghĩa: Nghe câu, thơ, v.v.

Giải thích và từ nguyên - (朗読) roudoku

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến việc đọc to các văn bản văn học, thơ hoặc các loại tác phẩm khác. Từ này bao gồm các ký tự, có nghĩa là "xuất sắc" hoặc "rõ ràng" và 読, có nghĩa là "đọc". Cùng nhau, những nhân vật này tạo thành ý tưởng về một cách đọc rõ ràng và biểu cảm truyền tải vẻ đẹp và ý nghĩa của văn bản cho người nghe. Việc thực hành được đánh giá cao trong văn hóa Nhật Bản như một cách đánh giá cao văn học và nghệ thuật giao tiếp bằng miệng.

Viết tiếng Nhật - (朗読) roudoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (朗読) roudoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (朗読) roudoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

朗読; 読み上げ; 朗々と読む; 読み聞かせる; 読むこと; 読み解くこと; 読み取ること; 読み込むこと; 読み上げること; 読みあげること; 読み誦くこと; 読み上げ声; 読み声; 読みの声; 読みの調子; 読みのテンポ; 読みのリズム; 読みのアクセント; 読みのイントネーション; 読みの抑揚; 読みの強弱; 読みの速

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 朗読

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ろうどく roudoku

Câu ví dụ - (朗読) roudoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 朗読 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

古代

Kana: こだい

Romaji: kodai

Nghĩa:

ngày xưa

乾燥

Kana: かんそう

Romaji: kansou

Nghĩa:

khô; khô khan; vô vị; mất nước

近眼

Kana: きんがん

Romaji: kingan

Nghĩa:

Cận thị; Khó nhìn từ xa.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đọc lớn lên; ngâm thơ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đọc lớn lên; ngâm thơ" é "(朗読) roudoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(朗読) roudoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
朗読