Bản dịch và Ý nghĩa của: 朗らか - hogaraka
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 朗らか (hogaraka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hogaraka
Kana: ほがらか
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chiếu sáng; niềm hạnh phúc; du dương
Ý nghĩa tiếng Anh: brightness;cheerfulness;melodious
Definição: Định nghĩa: Một môi trường thoải mái với những khuôn mặt luôn tươi cười.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (朗らか) hogaraka
(Hoga-raka) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "rực rỡ", "rạng rỡ", "vui vẻ" hoặc "lạc quan". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: 朗 (ho) có nghĩa là "rực rỡ" hoặc "rõ ràng" và 楽 (raka) có nghĩa là "vui vẻ" hoặc "vui vẻ". Từ này thường được sử dụng để mô tả một tính cách vui vẻ và lạc quan cũng như để mô tả một khí hậu dễ chịu và nắng. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và văn học Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (朗らか) hogaraka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (朗らか) hogaraka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (朗らか) hogaraka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
明るい; 楽しい; 陽気な; にこやかな; 快活な
Các từ có chứa: 朗らか
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ほがらか hogaraka
Câu ví dụ - (朗らか) hogaraka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
朗らかな笑顔が素敵です。
Hogarakana egao ga suteki desu
Một nụ cười vui vẻ là đẹp.
Nụ cười sảng khoái thật tuyệt vời.
- 朗らかな - alegre, animado
- 笑顔 - nụ cười
- が - Título do assunto
- 素敵 - đẹp, tuyệt vời
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
朗らかな笑顔が素敵です。
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 朗らか sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chiếu sáng; niềm hạnh phúc; du dương" é "(朗らか) hogaraka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.