Bản dịch và Ý nghĩa của: 有難う - arigatou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 有難う (arigatou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: arigatou

Kana: ありがとう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

有難う

Bản dịch / Ý nghĩa: Bắt buộc phải

Ý nghĩa tiếng Anh: Thank you

Definição: Định nghĩa: de nada.

Giải thích và từ nguyên - (有難う) arigatou

Từ "有難う" là một thành ngữ tiếng Nhật có nghĩa là "cảm ơn" hoặc "biết ơn". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển và phân biệt với tiếng Trung Quốc. Từ này bao gồm hai chữ Hán (ký tự Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật): "有" có nghĩa là "có" hoặc "tồn tại" và "難" có nghĩa là "khó khăn" hoặc "phức tạp". Cùng với nhau, những ký tự này tạo thành cụm từ "有難う", có thể được dịch là "gặp khó khăn" hoặc "gặp vấn đề", nhưng trong ngữ cảnh của lời cảm ơn, có nghĩa là "có lòng biết ơn". Từ này thường được sử dụng trong cả tình huống trang trọng và trang trọng, và là một trong những cách diễn đạt phổ biến nhất trong tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (有難う) arigatou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (有難う) arigatou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (有難う) arigatou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

感謝; 謝意; 御礼; ありがたい; ありがたく思う; 感謝の気持ち; 御恩; 御好意; 御厚意; お礼; お褒めの言葉; お褒め; お褒めいただく; お褒めいただける; お褒めいただけました; お褒めいただき; お褒めいただくこと; お褒めいただくことができました; お褒めいただけることを嬉しく思います。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 有難う

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ありがとう arigatou

Câu ví dụ - (有難う) arigatou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

有難うございます

arigatou gozaimasu

Cảm ơn.

Cảm ơn

  • 有難う - "arigatou" có nghĩa là "cảm ơn" trong tiếng Nhật.
  • ございます - "gozaimasu" là một cách lịch sự để nói "là" hoặc "đang" trong tiếng Nhật.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 有難う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

空中

Kana: くうちゅう

Romaji: kuuchuu

Nghĩa:

bầu trời; không khí

何れ

Kana: いずれ

Romaji: izure

Nghĩa:

Ở đâu; cái mà; Ai; Dẫu sao thì; Dẫu sao thì; trong bất kỳ trường hợp nào

アンテナ

Kana: アンテナ

Romaji: antena

Nghĩa:

ăng-ten

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Bắt buộc phải" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Bắt buộc phải" é "(有難う) arigatou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(有難う) arigatou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
有難う