Bản dịch và Ý nghĩa của: 有機 - yuuki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 有機 (yuuki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yuuki
Kana: ゆうき
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hữu cơ
Ý nghĩa tiếng Anh: organic
Definição: Định nghĩa: Originário de seres vivos. Uma substância química ou grupo de substâncias que tem origem em organismos vivos ou nos seus produtos.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (有機) yuuki
(Yūki) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hữu cơ". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (yu) có nghĩa là "có" hoặc "tồn tại" và 機 (ki) có nghĩa là "máy" hoặc "cơ chế". Sự kết hợp của hai kanjis này cho thấy ý tưởng về một cái gì đó tồn tại một cách tự nhiên, mà không có sự can thiệp của máy móc hoặc quy trình nhân tạo. Từ này thường được sử dụng để tham khảo thực phẩm, các sản phẩm nông nghiệp và vật liệu xây dựng được sản xuất mà không sử dụng thuốc trừ sâu, phân bón hóa học hoặc các sản phẩm tổng hợp khác.Viết tiếng Nhật - (有機) yuuki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (有機) yuuki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (有機) yuuki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
有機化合物; 有機物; 有機体; 有機性; 有機農業; 有機質; 有機肥料; 有機溶剤; 有機反応; 有機化学; 有機分子; 有機合成; 有機化学物質
Các từ có chứa: 有機
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆうき yuuki
Câu ví dụ - (有機) yuuki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 有機 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hữu cơ" é "(有機) yuuki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.