Bản dịch và Ý nghĩa của: 有する - yuusuru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 有する (yuusuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yuusuru
Kana: ゆうする
Kiểu: Động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sở hữu; được phú cho
Ý nghĩa tiếng Anh: to own;to be endowed with
Definição: Định nghĩa: ter, possuir.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (有する) yuusuru
有する (Aru Suru) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sở hữu" hoặc "có". Từ này được hình thành bởi ngã ba của kanjis (aruu), có nghĩa là "có" hoặc "tồn tại" và する (suru), là một động từ phụ trợ chỉ ra hành động. Phát âm của từ này là "aru suru" và "aruu" được phát âm với âm thanh của "" ngắn và "u" và "surur" được phát âm với âm thanh của "su" ngắn và "ri" ngắn. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, chẳng hạn như các tài liệu pháp lý hoặc đàm phán thương mại.Viết tiếng Nhật - (有する) yuusuru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (有する) yuusuru:
Conjugação verbal de 有する
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 有する (yuusuru)
- 有する - Cách từ điển
- 有します - Cách lịch sự keigo
- 有さない - Forma negativa
- 有しています - Hình thức hiện tại
- 有した - Quá khứ
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (有する) yuusuru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
所有する; 持つ; 保有する; 所持する; 所有り; 所有する; 擁する
Các từ có chứa: 有する
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆうする yuusuru
Câu ví dụ - (有する) yuusuru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
国有地は国が所有する土地のことです。
Kokuyūchi wa kuni ga shoyū suru tochi no koto desu
Đất quốc gia đề cập đến đất thuộc sở hữu của chính phủ.
Đất thuộc sở hữu nhà nước là đất thuộc sở hữu của cả nước.
- 国有地 - đất công cộng
- 国 - quốc gia
- 所有する - sở hữu
- 土地 - Trái đất
- こと - điều
- です - là.
私たちは意思を共有する必要があります。
Watashitachi wa ishi o kyōyū suru hitsuyō ga arimasu
Chúng tôi cần chia sẻ ý định của chúng tôi.
Chúng ta cần chia sẻ ý muốn của chúng ta.
- 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
- 意思を共有する - chia sẻ ý tưởng
- 必要があります - "Necessário" em japonês é 必要 (hitsuyō).
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 有する sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sở hữu; được phú cho" é "(有する) yuusuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![有する](https://skdesu.com/nihongoimg/6580-6878/116.png)