Bản dịch và Ý nghĩa của: 最近 - saikin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 最近 (saikin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: saikin
Kana: さいきん
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cuối cùng; hiện hành; ngay bây giờ
Ý nghĩa tiếng Anh: latest;most recent;nowadays
Definição: Định nghĩa: Trong thời gian gần đây, trong những năm qua.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (最近) saikin
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "gần đây" hoặc "gần đây". Nó bao gồm hai kanjis: (lá) có nghĩa là "nhiều hơn" hoặc "nhiều nhất" và 近 (họ hàng) có nghĩa là "gần" hoặc "gần". Việc đọc từ này là "Saikin" và thường được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc tình huống đã xảy ra gần đây.Viết tiếng Nhật - (最近) saikin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (最近) saikin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (最近) saikin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
最新; 近頃; 近年; 近ごろ; 最近期; 最近年; 最近日; 最近時; 最近月; 最近週; 最近間; 最近期間; 最近期間内; 最近期間中; 最近期間中に; 最近期間中に起こった; 最近期間中に発生した; 最近期間中に起きた; 最近期間中に行われた; 最近期間中に行われたこと; 最近期間中に行われたイベント; 最近期間中に行われたイベントに参加する; 最近期間中に行われたイベントに参加した; 最近期間中に行われたイベントに参加して; 最近
Các từ có chứa: 最近
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: さいきん saikin
Câu ví dụ - (最近) saikin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は最近落ち込んでいます。
Watashi wa saikin ochikonde imasu
Gần đây tôi đã cảm thấy thất vọng.
Tôi gần đây bị trầm cảm.
- 私 - Tôi
- は - Hạt từ tiếng Nhật chỉ đề cập đến chủ đề của câu, trong trường hợp này, "tôi".
- 最近 - Trước đây
- 落ち込んでいます - "Buono" - khuyến khích, khuyến khích.
彼のビジネスは最近不振だ。
Kare no bijinesu wa saikin fushin da
Doanh nghiệp của bạn đã giảm gần đây.
Doanh nghiệp của bạn gần đây đã chậm.
- 彼の - đại từ sở hữu "của anh ấy"
- ビジネス - danh từ "việc kinh doanh"
- は - Título do tópico
- 最近 - gần đây
- 不振 - dung nghi "hiệu suất thấp"
- だ - động từ "là" trong hiện tại
私は最近多忙です。
Watashi wa saikin tabō desu
Gần đây tôi rất bận.
Gần đây tôi bận.
- 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
- は (wa) - phân từ nhượng bộ trong tiếng Nhật, chỉ ra chủ đề của câu là "tôi"
- 最近 (saikin) - gần đây
- 多忙 (tabou) - "忙しい" significa "busy" ou "very busy" em japonês.
- です (desu) - là được
私の健康は最近不調です。
Watashi no kenkō wa saikin fuchō desu
Sức khỏe của tôi gần đây không tốt.
Sức khỏe của tôi gần đây đã buồn bã.
- 私 - I - eu
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 健康 - danh từ có nghĩa là "sức khỏe"
- は - phân tử chỉ đề cập đến chủ đề của câu, trong trường hợp này là "sức khỏe"
- 最近 - gần đây
- 不調 - danh từ có nghĩa là "khó chịu" hoặc "bất an"
- です - động từ "ser/estar" trong hiện tại, chỉ một phát biểu hoặc tuyên bố
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 最近 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cuối cùng; hiện hành; ngay bây giờ" é "(最近) saikin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![最近](https://skdesu.com/nihongoimg/2394-2692/104.png)