Bản dịch và Ý nghĩa của: 最善 - saizen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 最善 (saizen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: saizen

Kana: さいぜん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

最善

Bản dịch / Ý nghĩa: Tốt nhất

Ý nghĩa tiếng Anh: the very best

Definição: Định nghĩa: Sự chọn lựa tốt nhất.

Giải thích và từ nguyên - (最善) saizen

最善 (saizen) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 最 (sai) nghĩa là "cao nhất", "tốt nhất" và 善 (zen) nghĩa là "tốt", "đức hạnh". Cùng với nhau, chữ kanji tạo thành ý nghĩa của "tốt nhất có thể", "lựa chọn tốt nhất", "sự lựa chọn tốt nhất". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như kinh doanh, thể thao và các mối quan hệ, nơi tìm kiếm giải pháp hoặc chiến lược tốt nhất để đạt được mục tiêu.

Viết tiếng Nhật - (最善) saizen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (最善) saizen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (最善) saizen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

最良; 最高; 最優; 最優秀; 最上; 最優良

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 最善

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さいぜん saizen

Câu ví dụ - (最善) saizen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちはあなたの期待に応えるために最善を尽くします。

Watashitachi wa anata no kitai ni kotaeru tame ni saizen o tsukushimasu

Chúng tôi sẽ làm hết sức mình để đáp ứng mong đợi của bạn.

Chúng tôi sẽ làm hết sức mình để đáp ứng mong đợi của bạn.

  • 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
  • あなたの - "Anata no" trong tiếng Nhật.
  • 期待 - "Expectativa" em japonês é 期待 (kitai).
  • に - Mệnh đề Nhật Bản chỉ mục tiêu của một hành động
  • 応える - "Atender" ou "responder" em japonês 回答 (kaitou) - responder
  • ために - Để
  • 最善 - "Melhor" ou "ótimo" em japonês: 最高 (saikou)
  • を - Trạm tiếp đối tượng của một hành động
  • 尽くします - "làm tối đa" hoặc "làm tất cả có thể" trong tiếng Nhật"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 最善 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: よこ

Romaji: yoko

Nghĩa:

ở cạnh; bên; chiều rộng

Kana: かく

Romaji: kaku

Nghĩa:

tình trạng; tính cách; trường hợp

包装

Kana: ほうそう

Romaji: housou

Nghĩa:

đóng gói; bưu kiện

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tốt nhất" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tốt nhất" é "(最善) saizen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(最善) saizen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
最善