Bản dịch và Ý nghĩa của: 最中 - saichuu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 最中 (saichuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: saichuu
Kana: さいちゅう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: giữa; chiều cao của; trong khóa học
Ý nghĩa tiếng Anh: in the middle of;height of;in course of;midst
Definição: Định nghĩa: Monaka. Doce japonês feito com casca fina e recheado com pasta de feijão no centro.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (最中) saichuu
最 中 (Saichuu) là một từ tiếng Nhật có thể có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Nói chung, nó có thể đề cập đến một loại kẹo Nhật Bản được làm bằng bột gạo nếp nhồi với bột đậu ngọt, trái cây hoặc các thành phần khác. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó ở giữa hoặc ở trung tâm của một cái gì đó, hoặc để chỉ ra một khoảnh khắc quan trọng hoặc quyết định trong một tình huống. Từ nguyên của từ 最 中 bao gồm các ký tự (lá), có nghĩa là "cao hơn" hoặc "cao nhất" và 中 (chuu), có nghĩa là "giữa" hoặc "trung tâm". Cùng nhau, những nhân vật này tạo thành một từ có thể được hiểu là "điểm cao nhất ở giữa" hoặc "trung tâm quan trọng nhất". Người ta tin rằng thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả một loại bánh Trung Quốc, sau đó được người Nhật chuyển thể để tạo ra món ngọt truyền thống được gọi là 最.Viết tiếng Nhật - (最中) saichuu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (最中) saichuu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (最中) saichuu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
中身; 中央; 中央部; 中央地; 中央地帯; 中央部分; 中央位置; 中央点; 中央核心; 中央心; 中央部位; 中央核; 中央部屋; 中央部広場; 中央部分的; 中央部分的な; 中央部分的に; 中央部分的な位置; 中央部分的な場所; 中央部分的な役割; 中央部分的な機能; 中央部分的な要素; 中央部分的な意味; 中央部分的な価値; 中央部分的な特徴; 中央部分的な特性; 中央部分
Các từ có chứa: 最中
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: さいちゅう saichuu
Câu ví dụ - (最中) saichuu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 最中 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "giữa; chiều cao của; trong khóa học" é "(最中) saichuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.