Bản dịch và Ý nghĩa của: 最も - mottomo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 最も (mottomo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mottomo

Kana: もっとも

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

最も

Bản dịch / Ý nghĩa: hơn; vô cùng

Ý nghĩa tiếng Anh: most;extremely

Definição: Định nghĩa: muito: rất

Giải thích và từ nguyên - (最も) mottomo

最も (mottomo) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhất" hoặc "nhất". Nó bao gồm các ký tự 最 (motto), có nghĩa là "nhiều hơn" hoặc "nhiều nhất" và も (mo), là trợ từ nhấn mạnh biểu thị "chẵn" hoặc "chẵn". Ký tự 最 (phương châm) được hình thành bằng cách ghép các ký tự 一 (ichi), có nghĩa là "một" và 最 (sai), có nghĩa là "cực đoan" hoặc "tối đa". Chúng cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "cực đoan nhất" hoặc "cuối cùng". Từ 最も (mottomo) thường được dùng để nhấn mạnh cường độ hoặc tầm quan trọng của điều gì đó. Ví dụ: "最も重要な問題" (mottomo juuyou na mondai) có nghĩa là "vấn đề quan trọng nhất". Tóm lại, 最も (mottomo) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hầu hết" hoặc "nhất", nhấn mạnh cường độ hoặc tầm quan trọng của một điều gì đó. Nó bao gồm các ký tự 最 (phương châm) và も (mo), và ký tự 最 (phương châm) được hình thành bằng cách kết hợp các ký tự 一 (ichi) và 最 (sai).

Viết tiếng Nhật - (最も) mottomo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (最も) mottomo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (最も) mottomo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

最上; 最高; 最優; 最良; 最善; 最大; 最大限; 最高峰; 最上級; 最優秀

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 最も

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: もっとも mottomo

Câu ví dụ - (最も) mottomo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

生存は人間にとって最も基本的な欲求の一つです。

Seizon wa ningen ni totte mottomo kihonteki na yokkyū no hitotsu desu

Sống sót là một trong những nhu cầu cơ bản nhất của con người.

  • 生存 - Sự sống còn
  • 人間 - ser humano
  • にとって - cho
  • 最も - o mais
  • 基本的な - fundamental
  • 欲求 - sự mong muốn
  • の - TRONG
  • 一つ - một
  • です - é

炭素は地球上で最も豊富な元素の一つです。

Tanso wa chikyūjō de mottomo hōfu na genso no hitotsu desu

Carbon là một trong những nguyên tố phong phú nhất trên Trái đất.

Carbon là một trong những nguyên tố phong phú nhất trên Trái đất.

  • 炭素 (tanso) - carbon | carbono
  • は (wa) - marcador de tópico
  • 地球上 (chikyuujo) - on Earth
  • で (de) - marcador de localização
  • 最も (mottomo) - a maioria
  • 豊富な (houfunna) - abundante
  • 元素 (gensou) - elemento
  • の (no) - marcador possessivo
  • 一つ (hitotsu) - um
  • です (desu) - cópula

最も美しい花は桜です。

Saikō mo utsukushii hana wa sakura desu

Hoa đẹp nhất là cây anh đào.

Hoa đẹp nhất là hoa anh đào.

  • 最も - hơn
  • 美しい - xinh đẹp
  • 花 - hoa
  • は - é
  • 桜 - cerejeira
  • です - é (cara polite de ser)

住宅は私たちの人生の中で最も大きな買い物の一つです。

Jūtaku wa watashitachi no jinsei no naka de mottomo ōkina kaimono no hitotsu desu

Một ngôi nhà là một trong những mua sắm lớn nhất trong cuộc sống của chúng tôi.

Nhà ở là một trong những khoản mua sắm lớn nhất trong cuộc sống của chúng ta.

  • 住宅 (juutaku) - nhà
  • は (wa) - Título do tópico
  • 私たち (watashitachi) - nós, nosso
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 人生 (jinsei) - đời sống
  • の中で (no naka de) - trong lòng
  • 最も (mottomo) - quen quan trọng nhất
  • 大きな (ookina) - to
  • 買い物 (kaimono) - mua, mua hàng hóa
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 一つ (hitotsu) - một, một trong
  • です (desu) - động từ "ser", "estar"

人類は地球上で最も進化した生物の一つです。

Jinrui wa chikyūjō de mottomo shinka shita seibutsu no hitotsu desu

Loài người là một trong những sinh vật tiến hóa nhất trên trái đất.

  • 人類 (jinrui) - con người
  • は (wa) - Título do tópico
  • 地球上 (chikyuu jou) - trên Trái đất
  • で (de) - Título de localização
  • 最も (mottomo) - o mais
  • 進化した (shinka shita) - evoluído
  • 生物 (seibutsu) - sinh vật
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 一つ (hitotsu) - một
  • です (desu) - động từ "ser"

主語は文の中で最も重要な役割を果たします。

Shugo wa bun no naka de mottomo juuyou na yakuwari o hatashimasu

Chủ ngữ đóng vai trò quan trọng nhất trong câu.

  • 主語 (shujo) - chủ thể
  • は (wa) - Título do tópico
  • 文 (bun) - câu, câu trả lời
  • の中で (no naka de) - trong lòng
  • 最も (mottomo) - nhưng, cao nhất
  • 重要な (juuyouna) - quan trọng
  • 役割 (yakuwari) - papel, função
  • を果たします (wo hatashimasu) - hoàn thành

人材は企業の最も貴重な資産です。

Jinzai wa kigyou no mottomo kichou na shisan desu

Nguồn nhân lực là tài sản quý giá nhất của một công ty.

Nguồn nhân lực là tài sản quý giá nhất của các công ty.

  • 人材 (jinzai) - nguồn nhân lực
  • は (wa) - Hạt cho biết chủ đề câu
  • 企業 (kigyou) - Công ty
  • の (no) - Đại từ chỉ sở hữu
  • 最も (mottomo) - Hơn
  • 貴重な (kichou na) - Quý giá
  • 資産 (shisan) - Ativo
  • です (desu) - Verbo ser/estar no presente

心臓は体の中で最も重要な器官です。

Shinzou wa karada no naka de mottomo juuyou na kikan desu

Trái tim là cơ quan quan trọng nhất trong cơ thể.

  • 心臓 (shinzou) - tim
  • は (wa) - Título do tópico
  • 体 (karada) - thân hình
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 中 (naka) - bên trong
  • で (de) - Título de localização
  • 最も (mottomo) - o mais
  • 重要 (juuyou) - quan trọng
  • な (na) - Título do adjetivo
  • 器官 (kikan) - đàn organ
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

脳は人間の最も重要な器官の一つです。

Nou wa ningen no mottomo juuyou na kikan no hitotsu desu

Bộ não là một trong những cơ quan quan trọng nhất của con người.

  • 脳 (nou) - óc
  • は (wa) - Título do tópico
  • 人間 (ningen) - ser humano
  • の (no) - hạt sở hữu
  • 最も (mottomo) - o mais
  • 重要な (juuyouna) - quan trọng
  • 器官 (kikan) - đàn organ
  • の (no) - hạt sở hữu
  • 一つ (hitotsu) - một
  • です (desu) - được

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 最も sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

柔軟

Kana: じゅうなん

Romaji: jyuunan

Nghĩa:

linh hoạt; nhanh nhẹn

平日

Kana: へいじつ

Romaji: heijitsu

Nghĩa:

ngày trong tuần; những ngày bình thường

殺す

Kana: ころす

Romaji: korosu

Nghĩa:

giết chết

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hơn; vô cùng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hơn; vô cùng" é "(最も) mottomo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(最も) mottomo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
最も