Bản dịch và Ý nghĩa của: 書道 - shodou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 書道 (shodou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shodou
Kana: しょどう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thư pháp
Ý nghĩa tiếng Anh: calligraphy
Definição: Định nghĩa: Đây là về các phương pháp viết truyền thống và nghệ thuật thư pháp của Nhật Bản.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (書道) shodou
書道 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 書 (sho) có nghĩa là "viết" và 道 (dou) có nghĩa là "đường dẫn". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ đề cập đến nghệ thuật thư pháp Nhật Bản. Việc thực hành 書道 được coi là một hình thức thiền định và tìm kiếm sự hoàn hảo, trong đó người hành nghề sử dụng bàn chải và sơn để tạo ra các ký tự Kanji trên giấy hoặc các vật liệu khác. Nguồn gốc của 書道 có từ thời Nara (710-794), khi văn bản tiếng Trung được giới thiệu ở Nhật Bản. Kể từ đó, thư pháp Nhật Bản đã phát triển và đã trở thành một hình thức của sự thể hiện nghệ thuật và văn hóa độc đáo.Viết tiếng Nhật - (書道) shodou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (書道) shodou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (書道) shodou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
習字; 筆跡; 筆文字; 書法; 書蹟
Các từ có chứa: 書道
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しょどう shodou
Câu ví dụ - (書道) shodou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
書道は美しい芸術です。
Shodō wa utsukushii geijutsu desu
Thư pháp là một nghệ thuật đẹp.
- 書道 - Nghệ thuật viết chữ Nhật Bản
- は - Título do tópico
- 美しい - lindo, bonito
- 芸術 - nghệ thuật
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 書道 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thư pháp" é "(書道) shodou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.