Bản dịch và Ý nghĩa của: 書留 - kakitome

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 書留 (kakitome) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kakitome

Kana: かきとめ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

書留

Bản dịch / Ý nghĩa: viết xuống; đăng ký; ghi chú; đăng ký (của thư)

Ý nghĩa tiếng Anh: writing down;putting on record;recording;making a note of;registration (of mail)

Definição: Định nghĩa: Một dịch vụ bưu chính là một phương pháp giao hàng cho phép xác nhận xem mặt hàng đã được gửi đã được nhận bằng cách gửi thư hoặc gói hàng.

Giải thích và từ nguyên - (書留) kakitome

(かきとめ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "Thư đã đăng ký" hoặc "Đơn đặt hàng đã đăng ký". Từ này bao gồm hai kanjis: (か) có nghĩa là "viết" và 留 (きと) có nghĩa là "duy trì" hoặc "giữ". Việc đọc từ La Mã của từ này là "kakitome". Thư đã đăng ký là một dịch vụ bưu chính đảm bảo giao hàng an toàn và có thể truy nguyên các thư từ quan trọng hoặc có giá trị.

Viết tiếng Nhật - (書留) kakitome

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (書留) kakitome:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (書留) kakitome

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

書状; 送り状; 送り状留め; 保証郵便; 保証郵便物

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 書留

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かきとめ kakitome

Câu ví dụ - (書留) kakitome

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 書留 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

思想

Kana: しそう

Romaji: shisou

Nghĩa:

nghĩ; ý tưởng

日々

Kana: ひび

Romaji: hibi

Nghĩa:

Hằng ngày; hằng ngày; ngay qua ngay

医者

Kana: いしゃ

Romaji: isha

Nghĩa:

bác sĩ (bác sĩ)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "viết xuống; đăng ký; ghi chú; đăng ký (của thư)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "viết xuống; đăng ký; ghi chú; đăng ký (của thư)" é "(書留) kakitome". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(書留) kakitome", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
書留