Bản dịch và Ý nghĩa của: 書斎 - shosai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 書斎 (shosai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shosai
Kana: しょさい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: học
Ý nghĩa tiếng Anh: study
Definição: Định nghĩa: Um lugar para ler e escrever.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (書斎) shosai
書斎 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 書 (sho) có nghĩa là "viết" hoặc "sách" và 斎 (lá) có thể có ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như "phòng học", "phòng thiền" hoặc "buổi lễ phòng ". Cùng nhau, những kanjis này tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "văn phòng" hoặc "phòng học tập". Từ này thường được sử dụng để chỉ một không gian dành riêng cho các nghiên cứu hoặc công việc trí tuệ trong nhà hoặc văn phòng. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi các quý tộc Nhật Bản xây dựng các phòng đặc biệt để nghiên cứu và viết thơ. Từ thời kỳ Edo (1603-1868), từ này bắt đầu được sử dụng thường xuyên hơn để chỉ một không gian riêng cho các nghiên cứu và công việc trí tuệ.Viết tiếng Nhật - (書斎) shosai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (書斎) shosai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (書斎) shosai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
書房; 書室; 書庫; 書堂; 書院
Các từ có chứa: 書斎
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しょさい shosai
Câu ví dụ - (書斎) shosai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は書斎で勉強します。
Watashi wa shosai de benkyou shimasu
Tôi học tại văn phòng của tôi.
Tôi học trong nghiên cứu.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
- 書斎 (shosai) - danh từ có nghĩa là "văn phòng" hoặc "phòng học"
- で (de) - Título que indica o local onde a ação ocorre
- 勉強 (benkyou) - danh từ có nghĩa là "học tập" hoặc "học hỏi"
- します (shimasu) - verbo que significa "fazer" ou "realizar"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 書斎 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "học" é "(書斎) shosai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![書斎](https://skdesu.com/nihongoimg/2992-3290/106.png)