Bản dịch và Ý nghĩa của: 書き取り - kakitori

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 書き取り (kakitori) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kakitori

Kana: かきとり

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

書き取り

Bản dịch / Ý nghĩa: nói

Ý nghĩa tiếng Anh: dictation

Definição: Định nghĩa: Copiado de outro idioma ou script.

Giải thích và từ nguyên - (書き取り) kakitori

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bản sao viết" hoặc "bảng điểm". Nó được tạo thành từ Kanjis 書 (Kaki), có nghĩa là "viết" và 取り (Tori), có nghĩa là "để có được" hoặc "nhận". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, chẳng hạn như bài tập viết hoặc các lớp học tiếng Nhật, nơi sinh viên được yêu cầu tạo một bản sao bằng văn bản của một văn bản hoặc đối thoại.

Viết tiếng Nhật - (書き取り) kakitori

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (書き取り) kakitori:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (書き取り) kakitori

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

記述; 書写; 筆記; ノート; メモ; 手書き

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 書き取り

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かきとり kakitori

Câu ví dụ - (書き取り) kakitori

Dưới đây là một số câu ví dụ:

書き取りは日本語の勉強にとても役立ちます。

Kakitori wa nihongo no benkyou ni totemo yakudachimasu

Viết là rất hữu ích để nghiên cứu tiếng Nhật.

  • 書き取り - escrita - escrita
  • は - Título do tópico
  • 日本語 - tiếng Nhật
  • の - Cerimônia de posse
  • 勉強 - estudo
  • に - Título de destino
  • とても - rất
  • 役立ちます - hữu ích

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 書き取り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

Kana: もとい

Romaji: motoi

Nghĩa:

căn cứ

当たる

Kana: あたる

Romaji: ataru

Nghĩa:

bị đánh; thành công; khuôn mặt; nằm xuống (về phía); đảm nhận; đối phó với; tương đương với; nộp đơn; Được áp dụng; được chỉ định.

観点

Kana: かんてん

Romaji: kanten

Nghĩa:

quan điểm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nói" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nói" é "(書き取り) kakitori". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(書き取り) kakitori", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
書き取り