Bản dịch và Ý nghĩa của: 曲 - kyoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 曲 (kyoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyoku

Kana: きょく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: âm nhạc; âm nhạc

Ý nghĩa tiếng Anh: tune;piece of music

Definição: Định nghĩa: Uma combinação de sons representados por uma partitura musical criada para criar música.

Giải thích và từ nguyên - (曲) kyoku

曲 (きょく, Kyoku) là một từ tiếng Nhật có thể có một số ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Nói chung, nó có thể đề cập đến một bài hát, một tác phẩm âm nhạc hoặc một tác phẩm âm nhạc. Nó cũng có thể được sử dụng để đề cập đến một đường cong, một sự trở lại hoặc một vòng xoắn, chẳng hạn như một con đường quanh co. Nguồn gốc của từ có từ thời Trung Quốc cổ đại, nơi nó được viết là "Qǔ". Từ này được tích hợp vào từ vựng của Nhật Bản trong triều đại nhà rộng (618-907), khi Nhật Bản nhập khẩu nhiều khía cạnh của văn hóa Trung Quốc, bao gồm cả văn bản Kanji. Trong nhiều thế kỷ, từ 曲 đã được sử dụng rộng rãi trong văn học và âm nhạc Nhật Bản, và vẫn là một phần quan trọng của từ vựng đương đại. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các ngôn ngữ châu Á khác, chẳng hạn như Trung Quốc và tiếng Hàn, với ý nghĩa tương tự.

Viết tiếng Nhật - (曲) kyoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (曲) kyoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (曲) kyoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

楽曲; 音楽; 作品; 作曲; メロディー

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

曲げる

Kana: まげる

Romaji: mageru

Nghĩa:

cúi đầu; xoắn; độ nghiêng

曲がる

Kana: まがる

Romaji: magaru

Nghĩa:

để biến; uốn cong

作曲

Kana: さっきょく

Romaji: sakyoku

Nghĩa:

thành phần; Thiết lập (âm nhạc)

戯曲

Kana: ぎきょく

Romaji: gikyoku

Nghĩa:

chơi; kịch

曲線

Kana: きょくせん

Romaji: kyokusen

Nghĩa:

đường cong

婉曲

Kana: えんきょく

Romaji: enkyoku

Nghĩa:

uyển ngữ; bao quanh; gián tiếp; khẳng định; Rodeo.

Các từ có cách phát âm giống nhau: きょく kyoku

Câu ví dụ - (曲) kyoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

婉曲なメロディーが心に響く。

Wankyoku na merodii ga kokoro ni hibiku

Một giai điệu nhẹ nhàng vang vọng trong tim tôi.

Giai điệu uyển chuyển vang vọng trong lòng.

  • 婉曲な - tính từ có nghĩa là "nhẹ nhàng" hoặc "dễ nghe"
  • メロディー - điệu nhạc
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 心に - trong trái tim
  • 響く - động từ có nghĩa là "vang lên" hoặc "vang vọng"

カーブを曲がる前には注意が必要です。

Kābu wo magaru mae ni wa chūi ga hitsuyō desu

Trước khi vào cua

Cẩn thận trước khi rẽ vào khúc cua.

  • カーブ - đường cong
  • を - Título do objeto
  • 曲がる - quay, gấp
  • 前に - trước
  • は - Título do tópico
  • 注意が必要です - Cần phải cẩn thận

音色が美しい曲を聴くのが好きです。

Onsoku ga utsukushii kyoku wo kiku no ga suki desu

Tôi thích nghe nhạc với những sắc thái đẹp.

  • 音色 - som/timbre
  • が - Título do assunto
  • 美しい - đẹp
  • 曲 - Âm nhạc
  • を - Título do objeto direto
  • 聴く - nghe
  • の - Substantivo
  • が - Título do assunto
  • 好き - thích
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

道は左に曲がる。

Michi wa hidari ni magaru

Con đường rẽ trái.

  • 道 - nghĩa là "đường" trong tiếng Nhật
  • は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase
  • 左 - Trái.
  • に - là một phần ngữ pháp chỉ ra hướng hoặc vị trí
  • 曲がる - Nghĩa là "quay" hoặc "gấp" trong tiếng Nhật.

曲線美は日本の美意識の一つです。

Kyuusenbi wa Nihon no biishiki no hitotsu desu

Sự đẹp của những đường cong là một trong những nhạy cảm về mặt thẩm mỹ của Nhật Bản.

Vẻ đẹp của đường cong là một trong những nét đẹp của Nhật Bản.

  • 曲線美 - Sắc đẹp của đường cong
  • は - Rótulo de marcação de tópico
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Cerimônia de posse
  • 美意識 - ý thức về cái đẹp
  • の - Cerimônia de posse
  • 一つ - một
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

左に曲がってください。

Hidari ni magatte kudasai

Vui lòng rẽ trái.

Vui lòng rẽ trái.

  • 左 - nghĩa là "trái" trong tiếng Nhật.
  • に - là một hạt chỉ hướng đi của một thứ đó hoặc vị trí của một thứ đó.
  • 曲がって - "curvar" trong tiếng Nhật là "曲げる" (magel). Trong thì hiện tại là 曲げて (magete), còn trong mệnh lệnh là 曲げろ (mage ro).
  • ください - đó là một cách lịch sự trong tiếng Nhật có nghĩa là "xin vui lòng" hoặc "làm ơn cho tôi".

右に曲がってください。

Migi ni magatte kudasai

Làm ơn rẽ phải.

Vui lòng rẽ phải.

  • 右 - nghĩa là "bên phải" trong tiếng Nhật.
  • に - là một hạt cho biết hướng mà hành động phải được thực hiện.
  • 曲がって - "nghiêng"
  • ください - đó là một cách lịch sự để nói "xin vui lòng", biểu thị rằng hành động đó là một yêu cầu.

交差点で右に曲がってください。

Kousaten de migi ni magatte kudasai

Hãy rẽ phải tại ngã tư.

Rẽ phải ở ngã tư.

  • 交差点 - "Crisscross" có nghĩa là "クロスロード" trong tiếng Nhật.
  • で - là một hạt cho biết nơi mà hành động xảy ra, trong trường hợp này, "tại ngã tư".
  • 右に - có nghĩa là "sang phải" trong tiếng Nhật.
  • 曲がって - là động từ "curvar" trong thời hiện tại và dạng -te, biểu thị một hành động liên tục.
  • ください - xin vui lòng quẹo phải.

この棒を曲げるのは難しいです。

Kono bou wo mageru no wa muzukashii desu

Gấp cây gậy này là khó khăn.

Thật khó để tăng gấp đôi dùi cui này.

  • この - indica proximidade, neste caso, "este" -> indica proximidade, trong trường hợp này, "este"
  • 棒 - nghĩa là "gậy"
  • を - partítulo que indica o objeto direto da ação
  • 曲げる - động từ có nghĩa là "gấp"
  • の - phần tử biến động từ thành danh từ, trong trường hợp này, "gấp đôi"
  • は - "mô tâu cụm từ chủ đề của câu, trong trường hợp này là 'về'"
  • 難しい - tính từ có nghĩa là "khó khăn"
  • です - động từ chỉ cách nói lịch sự và lễ phép, trong trường hợp này là "là"

この曲の節はとても美しいです。

Kono kyoku no fushi wa totemo utsukushii desu

Điều khoản của bài hát này là rất đẹp.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 曲 - danh từ có nghĩa là "nhạc"
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 節 - Substantivo có nghĩa là "đoạn" hoặc "phần".
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • とても - muito
  • 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
  • です - verbo "ser" na forma educada e polida - verbo "ser" na forma educada e polida

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

一筋

Kana: ひとすき

Romaji: hitosuki

Nghĩa:

một dòng; trân trọng; một cách mù quáng; trực tiếp

処理

Kana: しょり

Romaji: shori

Nghĩa:

xử lý; đối phó với; sự đối đãi; bố trí; loại bỏ

駄作

Kana: ださく

Romaji: dasaku

Nghĩa:

công việc tệ hại; rác

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "âm nhạc; âm nhạc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "âm nhạc; âm nhạc" é "(曲) kyoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(曲) kyoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
曲