Bản dịch và Ý nghĩa của: 暴れる - abareru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 暴れる (abareru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: abareru
Kana: あばれる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hành động bạo lực; cơn thịnh nộ; để chiến đấu; xôn xao
Ý nghĩa tiếng Anh: to act violently;to rage;to struggle;to be riotous
Definição: Định nghĩa: Các vụ nổ của bạo lực và giận dữ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (暴れる) abareru
Từ 暴れる là một động từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "hành động bạo lực", "hành xử hung hãn", "làm náo loạn" hoặc "gây nhầm lẫn". Từ nguyên của từ này bao gồm chữ kanji 暴 (bō), có nghĩa là "bạo lực", "tàn bạo" hoặc "hoang dã" và れる (reru), là hậu tố động từ biểu thị hành động "làm" hoặc " trở thành "nếu". Do đó, 暴れる được dịch theo nghĩa đen là "trở nên bạo lực" hoặc "làm cho bản thân trở nên tàn bạo". Nó là một từ phổ biến trong từ vựng tiếng Nhật hàng ngày và có thể được sử dụng để mô tả hành vi của con người, động vật hoặc hiện tượng tự nhiên.Viết tiếng Nhật - (暴れる) abareru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (暴れる) abareru:
Conjugação verbal de 暴れる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 暴れる (abareru)
- 暴れる Kiểu cơ bản
- 暴れます Forma educada
- 暴れて Hình thức
- 暴れた Hình thái quá khứ
- 暴れよう Hình thức mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (暴れる) abareru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
荒れる;乱れる;暴く;乱暴する;暴れ回る;暴れ狂う
Các từ có chứa: 暴れる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: あばれる abareru
Câu ví dụ - (暴れる) abareru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼はいつも暴れる。
Kare wa itsumo abareru
Anh ấy luôn cư xử không đúng mực.
Anh ấy luôn chơi.
- 彼 (kare) - ele
- は (wa) - Título do tópico
- いつも (itsumo) - sempre
- 暴れる (abareru) - hành xử xấu, hành động bạo lực
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 暴れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hành động bạo lực; cơn thịnh nộ; để chiến đấu; xôn xao" é "(暴れる) abareru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![暴れる](https://skdesu.com/nihongoimg/144.png)