Bản dịch và Ý nghĩa của: 暗示 - anji

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 暗示 (anji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: anji

Kana: あんじ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

暗示

Bản dịch / Ý nghĩa: mẹo; gợi ý

Ý nghĩa tiếng Anh: hint;suggestion

Definição: Định nghĩa: para sugerir algo.

Giải thích và từ nguyên - (暗示) anji

Từ 暗示 bao gồm hai ký tự Trung Quốc: 暗 (an) có nghĩa là "tối" hoặc "ẩn" và 示 (shì) có nghĩa là "chỉ định" hoặc "ký". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "ẩn ý" hoặc "gợi ý". Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả giao tiếp gián tiếp hoặc thăng hoa được thực hiện để truyền tải một thông điệp mà không thể hiện trực tiếp. Ví dụ, một người có thể đưa ra một mẹo hoặc gợi ý về cảm xúc hoặc ý định của họ hơn là thể hiện rõ ràng họ. Từ 暗示 thường được sử dụng trong ngôn ngữ Trung Quốc, nhưng còn được biết đến trong các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Nhật (anshi) và tiếng Hàn (anshi).

Viết tiếng Nhật - (暗示) anji

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (暗示) anji:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (暗示) anji

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

示唆; 仄めかし; ほのめかし; ほのめき; 仄示; あてこすり; あてこむ; ほのめかす; ほのめく

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 暗示

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あんじ anji

Câu ví dụ - (暗示) anji

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女は暗示を与えた。

Kanojo wa anji o ataeta

Cô ấy đã đưa ra một gợi ý.

  • 彼女 - significa "ela" em japonês.
  • は - phân từ chủ đề trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng chủ đề của câu là "cô ấy".
  • 暗示 - "đề xuất" trong tiếng Nhật.
  • を - phần tử đối tượng trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "gợi ý" là đối tượng trực tiếp của câu.
  • 与えた - "deu" significa "đã" trong tiếng Nhật, ở thì quá khứ.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 暗示 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

数字

Kana: すうじ

Romaji: suuji

Nghĩa:

chữ số; nhân vật

Kana: うお

Romaji: uo

Nghĩa:

企画

Kana: きかく

Romaji: kikaku

Nghĩa:

lập kế hoạch; dự án

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mẹo; gợi ý" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mẹo; gợi ý" é "(暗示) anji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(暗示) anji", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
暗示