Bản dịch và Ý nghĩa của: 暗殺 - ansatsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 暗殺 (ansatsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ansatsu

Kana: あんさつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

暗殺

Bản dịch / Ý nghĩa: giết người

Ý nghĩa tiếng Anh: assassination

Definição: Định nghĩa: Để tiêu diệt một người cụ thể một cách bí mật.

Giải thích và từ nguyên - (暗殺) ansatsu

Từ 暗殺 (ansatsu) là một thuật ngữ tiếng Nhật có nghĩa là "giết người" hoặc "giết người bí mật". Từ này bao gồm các ký tự 暗 (an), nghĩa là "bóng tối" hoặc "bí mật" và 殺 (satsu), nghĩa là "giết" hoặc "giết người". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời kỳ phong kiến của Nhật Bản, khi các samurai được thuê để thực hiện các vụ ám sát bí mật của kẻ thù hoặc đối thủ chính trị. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong manga, anime và trò chơi điện tử để chỉ các vụ ám sát do các nhân vật hư cấu thực hiện.

Viết tiếng Nhật - (暗殺) ansatsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (暗殺) ansatsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (暗殺) ansatsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

暗殺; あんさつ; アサシネーション; 殺害; さつがい; キル; ころす; 処刑; しょけい; ショット; せいこう; 暗殺する; あんさつする; アサシネートする; 殺す; ころす; 処刑する; しょけいする; ショットする; せいこうする.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 暗殺

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あんさつ ansatsu

Câu ví dụ - (暗殺) ansatsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

暗殺は悪質な行為です。

Ansatsu wa akushitsu na kōi desu

Giết người là một hành động ác ý.

Giết người là một hành động ác ý.

  • 暗殺 (ansatsu) - giết người
  • は (wa) - Título do tópico
  • 悪質 (akushitsu) - độc ác
  • な (na) - Título do adjetivo
  • 行為 (kōi) - hành động
  • です (desu) - maneira educada de ser/estar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 暗殺 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

獲得

Kana: かくとく

Romaji: kakutoku

Nghĩa:

sự mua lại; chiếm hữu

助動詞

Kana: じょどうし

Romaji: jyodoushi

Nghĩa:

trợ động từ

付き合い

Kana: つきあい

Romaji: tsukiai

Nghĩa:

Sự kết hợp; xã hội hóa; hiệp thông

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "giết người" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "giết người" é "(暗殺) ansatsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(暗殺) ansatsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
暗殺