Bản dịch và Ý nghĩa của: 暗い - kurai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 暗い (kurai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kurai

Kana: くらい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

暗い

Bản dịch / Ý nghĩa: tối tăm; bẩn thỉu

Ý nghĩa tiếng Anh: dark;gloomy

Definição: Định nghĩa: Không có ánh sáng và tầm nhìn đang tối.

Giải thích và từ nguyên - (暗い) kurai

暗い Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tối" hoặc "tối". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: 暗 (an) có nghĩa là "tối" hoặc "tối nghĩa" và い (i) là một hậu tố tính từ. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi Kanji bắt đầu được sử dụng để mô tả bóng tối của đêm. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả bóng tối trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như bóng tối của đêm, bóng tối của một căn phòng hoặc bóng tối của một sự hài hước.

Viết tiếng Nhật - (暗い) kurai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (暗い) kurai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (暗い) kurai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

くらい; 暗たん; 薄暗い; 暗闇; 闇; 冥冥; 暗黒; 暗鬱; 暗沈; 暗然; 暗澹; 暗淡; 暗転; 暗示; 暗号; 暗記; 暗算; 暗視; 暗殺; 暗礁; 暗雲; 暗中模索; 暗中飛躍; 暗中摸索; 暗中取材; 暗中投資; 暗中交渉; 暗中手配; 暗中研究; 暗中調査; 暗中模

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 暗い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

薄暗い

Kana: うすぐらい

Romaji: usugurai

Nghĩa:

tối tăm; u sầu

Các từ có cách phát âm giống nhau: くらい kurai

Câu ví dụ - (暗い) kurai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

薄暗い部屋で本を読むのは目が疲れる。

Hakuaii heya de hon wo yomu no wa me ga tsukareru

Đọc sách trong một căn phòng tối làm cho đôi mắt của bạn.

Đọc một cuốn sách trong một căn phòng tối là mệt mỏi.

  • 薄暗い - ánh sáng yếu
  • 部屋 - phòng ngủ
  • で - trong
  • 本 - sách
  • を - Título do objeto
  • 読む - đọc
  • のは - Título do tópico
  • 目 - đôi mắt
  • が - Título do assunto
  • 疲れる - cansar-se

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 暗い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

眠たい

Kana: ねむたい

Romaji: nemutai

Nghĩa:

buồn ngủ

厳しい

Kana: きびしい

Romaji: kibishii

Nghĩa:

nghiêm trọng; nghiêm ngặt; nghiêm trọng; Austera; nghiêm trọng; trang nghiêm; Hùng vĩ; dữ dội (lạnh)

おっかない

Kana: おっかない

Romaji: okkanai

Nghĩa:

đáng sợ; to lớn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tối tăm; bẩn thỉu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tối tăm; bẩn thỉu" é "(暗い) kurai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(暗い) kurai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
暗い