Bản dịch và Ý nghĩa của: 暖房 - danbou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 暖房 (danbou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: danbou
Kana: だんぼう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sưởi
Ý nghĩa tiếng Anh: heating
Definição: Định nghĩa: Một thiết bị hoặc hệ thống được sử dụng để tăng nhiệt độ của một căn phòng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (暖房) danbou
(だんぼう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sưởi ấm" hoặc "hệ thống sưởi ấm". Nó bao gồm Kanjis 暖 (Dan), có nghĩa là "nóng" hoặc "ấm áp" và 房 (bō), có nghĩa là "phòng" hoặc "máy ảnh". Từ này thường được sử dụng để chỉ các hệ thống sưởi ấm trong nhà, tòa nhà và phương tiện trong mùa đông. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi mọi người mặc áo choàng để sưởi ấm nhà của họ. Theo thời gian, các hệ thống sưởi ấm tiên tiến hơn đã được phát triển như Kotatsu (một cái bàn được làm nóng bằng một tấm chăn) và điều hòa không khí chức năng sưởi ấm. Ngày nay, sự nóng lên trung tâm là phổ biến trong nhiều ngôi nhà và tòa nhà ở Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (暖房) danbou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (暖房) danbou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (暖房) danbou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
暖房器具; ヒーター; エアコン; 暖房装置; 灯油ストーブ; ガスストーブ
Các từ có chứa: 暖房
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: だんぼう danbou
Câu ví dụ - (暖房) danbou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
暖房をつけてください。
Danhō o tsukete kudasai
Vui lòng bật máy sưởi.
Vui lòng bật hệ thống sưởi.
- 暖房 - máy sưởi
- を - Título do objeto direto
- つけて - gọi (động từ ở mệnh lệnh)
- ください - xin vui lòng
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 暖房 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sưởi" é "(暖房) danbou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.