Bản dịch và Ý nghĩa của: 暖まる - atatamaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 暖まる (atatamaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: atatamaru

Kana: あたたまる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

暖まる

Bản dịch / Ý nghĩa: ấm lên; tắm nắng; Ấm; trở nên nóng

Ý nghĩa tiếng Anh: to warm oneself;to sun oneself;to warm up;to get warm

Definição: Định nghĩa: Trở nên nóng hơn. Cơ thể tôi đang nóng.

Giải thích và từ nguyên - (暖まる) atatamaru

Từ 暖まる là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "làm ấm" hoặc "làm ấm". Nó bao gồm các chữ tượng hình 暖, có nghĩa là "ấm áp" hoặc "ấm áp" và まる, là hậu tố động từ biểu thị hành động đang diễn ra. Do đó, 暖まる được dịch theo nghĩa đen là "đang trong quá trình khởi động". Đó là một từ thường được sử dụng để mô tả cảm giác ấm lên vào một ngày lạnh hoặc sau khi tập thể dục.

Viết tiếng Nhật - (暖まる) atatamaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (暖まる) atatamaru:

Conjugação verbal de 暖まる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 暖まる (atatamaru)

  • 暖まり - Dạng bất định của động từ
  • 暖まります - Forma educada
  • 暖まりました - Quá khứ
  • 暖まるな - Hình thức mệnh lệnh
  • 暖まっている - Hình thức liên tục

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (暖まる) atatamaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

温まる; あたたまる; 暖かくなる; 暖める; 焼ける; 焼けあがる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 暖まる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あたたまる atatamaru

Câu ví dụ - (暖まる) atatamaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちは暖まるために火を使いました。

Watashitachi wa atatamaru tame ni hi o tsukaimashita

Chúng tôi sử dụng lửa để giữ ấm.

Chúng tôi dùng lửa để sưởi ấm.

  • 私たちは - pronome pessoal "nós" - pronome nhân.
  • 暖まる - động từ "ấm lên"
  • ために - hạt từ chỉ "đến"
  • 火 - "Tỏi"
  • を - partítulo que marca o objeto direto
  • 使いました - Sử dụng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 暖まる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

乗せる

Kana: のせる

Romaji: noseru

Nghĩa:

đưa vào (cái gì); lên tàu; cho đi nhờ; để (một) tham gia; áp đặt

散蒔く

Kana: ばらまく

Romaji: baramaku

Nghĩa:

Phổ biến; lây lan; cho tiền tự do

通す

Kana: とおす

Romaji: toosu

Nghĩa:

để nó đi; phớt lờ; Tiếp tục; để duy trì; nhường đường cho

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ấm lên; tắm nắng; Ấm; trở nên nóng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ấm lên; tắm nắng; Ấm; trở nên nóng" é "(暖まる) atatamaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(暖まる) atatamaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
暖まる