Bản dịch và Ý nghĩa của: 晴天 - seiten

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 晴天 (seiten) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seiten

Kana: せいてん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

晴天

Bản dịch / Ý nghĩa: thời tiết tốt

Ý nghĩa tiếng Anh: fine weather

Definição: Định nghĩa: Thời tiết đang nắng: Thời tiết đang nắng.

Giải thích và từ nguyên - (晴天) seiten

晴天 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (hare) có nghĩa là "bầu trời rõ ràng" hoặc "thời gian tốt" và 天 (mười) có nghĩa là "thiên đường". Cùng nhau, có nghĩa là "bầu trời rõ ràng" hoặc "ngày nắng". Từ này thường được sử dụng để mô tả một ngày đẹp trời và nắng. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "Hareten" trong các ký tự Trung Quốc. Từ này được sử dụng để mô tả thời gian tốt và sự vắng mặt của những đám mây trên bầu trời. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành và được sử dụng cho đến ngày nay.

Viết tiếng Nhật - (晴天) seiten

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (晴天) seiten:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (晴天) seiten

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

快晴; 晴れ; 晴れ晴れ; 晴天続き

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 晴天

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいてん seiten

Câu ví dụ - (晴天) seiten

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 晴天 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

何方

Kana: どなた

Romaji: donata

Nghĩa:

Ai?

用心

Kana: ようじん

Romaji: youjin

Nghĩa:

Cẩn thận; đề phòng; bảo vệ; thận trọng

制限

Kana: せいげん

Romaji: seigen

Nghĩa:

sự hạn chế; ngăn chặn; giới hạn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thời tiết tốt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thời tiết tốt" é "(晴天) seiten". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(晴天) seiten", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
晴天