Bản dịch và Ý nghĩa của: 晴れる - hareru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 晴れる (hareru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hareru

Kana: はれる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

晴れる

Bản dịch / Ý nghĩa: hãy rạng ngời; làm sạch; tạnh mưa

Ý nghĩa tiếng Anh: to be sunny;to clear away;to stop raining

Definição: Định nghĩa: Thời tiết nên sẽ cải thiện.

Giải thích và từ nguyên - (晴れる) hareru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "thời gian để có được tốt". Nó bao gồm các ký tự 晴 (thỏ rừng) có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "thời gian tốt" và động từ phụ (Anh) chỉ ra hành động. Từ này được hình thành từ ngã ba của hai nhân vật này và được viết bằng Hiragana là は. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng để mô tả khí hậu hoặc thời gian.

Viết tiếng Nhật - (晴れる) hareru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (晴れる) hareru:

Conjugação verbal de 晴れる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 晴れる (hareru)

  • 晴れる - Hình thức tiêu chuẩn
  • 晴れます - Forma educada
  • 晴れました passado
  • 晴れています - hiện tại tiếp diễn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (晴れる) hareru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

晴れる; 快晴となる; 晴天になる; 天気が良くなる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 晴れる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はれる hareru

Câu ví dụ - (晴れる) hareru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

明日は晴れるでしょう。

Ashita wa hareru deshou

Ngày mai phải có nắng.

Ngày mai trời sẽ nắng.

  • 明日 - Ngày mai
  • は - Título do tópico
  • 晴れる - đang nắng
  • でしょう - Biểu thị xác suất hoặc giả thiết

明日は晴れるといいですね。

Ashita wa hareru to ii desu ne

Tôi hy vọng ngày mai là nắng.

Tôi hy vọng bạn sẽ nắng vào ngày mai.

  • 明日 - Ngày mai
  • は - Título do tópico
  • 晴れる - đang nắng
  • と - Título da citação
  • いい - tốt
  • です - động từ "ser"
  • ね - hạt kết thúc

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 晴れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

備わる

Kana: そなわる

Romaji: sonawaru

Nghĩa:

được cung cấp; có năng khiếu; sở hữu; ở giữa

思う

Kana: おもう

Romaji: omou

Nghĩa:

nghĩ; để cảm nhận

止む

Kana: やむ

Romaji: yamu

Nghĩa:

ngưng; dừng lại; kêt thuc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hãy rạng ngời; làm sạch; tạnh mưa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hãy rạng ngời; làm sạch; tạnh mưa" é "(晴れる) hareru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(晴れる) hareru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
晴れる