Bản dịch và Ý nghĩa của: 普通 - futsuu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 普通 (futsuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: futsuu
Kana: ふつう
Kiểu: danh từ, tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: 1. nói chung; thông thường; nói chung là; 2. Tàu dừng ở tất cả các ga
Ý nghĩa tiếng Anh: 1. generally;ordinarily;usually; 2. train that stops at every station
Definição: Định nghĩa: Thường. Bình thường.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (普通) futsuu
(FUTSU) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "phổ biến", "bình thường" hoặc "thông thường". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (fu) có nghĩa là "phổ biến" hoặc "chung" trong khi 通 (tsuu) có nghĩa là "vượt qua" hoặc "chéo". Sự kết hợp của hai kanjis này được sử dụng để mô tả một cái gì đó phổ biến hoặc bình thường, hoặc để đề cập đến một cái gì đó thường được biết đến hoặc có kinh nghiệm. Từ Futsu thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để mô tả những thứ phổ biến hoặc bình thường, chẳng hạn như một ngày làm việc thông thường hoặc một bữa ăn thông thường.Viết tiếng Nhật - (普通) futsuu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (普通) futsuu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (普通) futsuu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
平凡; 一般的; ありふれた
Các từ có chứa: 普通
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ふつう futsuu
Câu ví dụ - (普通) futsuu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
普通の人生を送りたいです。
Futsū no jinsei o okuritai desu
Tôi muốn sống một cuộc sống bình thường.
Tôi muốn sống một cuộc sống bình thường.
- 普通の - normal
- 人生 - vida -> vida
- を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 送りたい - muốn gửi
- です - động từ trợ giúp chỉ sự lịch sự và tôn trọng trong câu
至って普通の日です。
Atatte futsū no hi desu
Đó là một ngày rất phổ biến.
- 至って - muito
- 普通 - palavra comum
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 日 - Ngày
- です - verbo ser/estar no presente, indicando uma afirmação ou uma descrição động từ "ser/estar" trong hiện tại, chỉ một khẳng định hoặc mô tả
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 普通 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ, tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "1. nói chung; thông thường; nói chung là; 2. Tàu dừng ở tất cả các ga" é "(普通) futsuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.