Bản dịch và Ý nghĩa của: 晩年 - bannen
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 晩年 (bannen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bannen
Kana: ばんねん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: (một) trong những năm gần đây
Ý nghĩa tiếng Anh: (one's) last years
Definição: Định nghĩa: cuối đời.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (晩年) bannen
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "năm cuối" hoặc "những năm cuối". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Ban) có nghĩa là "đêm" hoặc "buổi chiều" và 年 (nen) có nghĩa là "năm". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến những năm cuối đời của một người hoặc những năm cuối cùng của sự nghiệp hoặc một khoảng thời gian. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "Ban nen" ở Kana. Theo thời gian, việc viết Kanji trở nên phổ biến hơn.Viết tiếng Nhật - (晩年) bannen
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (晩年) bannen:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (晩年) bannen
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
晩年; 余生; 晩節; 晩年期; 晩年時代
Các từ có chứa: 晩年
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ばんねん bannen
Câu ví dụ - (晩年) bannen
Dưới đây là một số câu ví dụ:
晩年を豊かに過ごしたいです。
Ban'nenn wo yutaka ni sugoshitai desu
Tôi muốn dành một tuổi giàu tuổi và thỏa đáng.
Tôi muốn dành những năm tháng giàu có của mình.
- 晩年 (ban nen) - "anos finais" ou "últimos anos" em japonês se traduz para "最終年" (saishū-nen).
- を (wo) - Título do objeto em japonês
- 豊か (yutaka) - nghĩa là "giàu có" hoặc "dồi dào" trong tiếng Nhật
- に (ni) - Título de destino em japonês
- 過ごしたい (sugoshitai) - "querer passar" ou "querer viver" em japonês é traduzido como "過ごしたい" (sugoshitai) ou "生きたい" (ikitai), respectivamente.
- です (desu) - 存在する
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 晩年 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "(một) trong những năm gần đây" é "(晩年) bannen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.