Bản dịch và Ý nghĩa của: 時間割 - jikanwari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 時間割 (jikanwari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jikanwari

Kana: じかんわり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

時間割

Bản dịch / Ý nghĩa: thời gian; mốc thời gian

Ý nghĩa tiếng Anh: timetable;schedule

Definição: Định nghĩa: Uma representação com base no tempo das aulas e horários.

Giải thích và từ nguyên - (時間割) jikanwari

時間割 (jikanwari) là một từ tiếng Nhật dùng để chỉ thời khóa biểu của trường hoặc lịch học. Từ này bao gồm hai chữ Hán: 時間 (jikan), có nghĩa là "thời gian" hoặc "giờ" và 割 (wari), có nghĩa là "phân chia" hoặc "corte". Sự kết hợp của những chữ Hán này tạo ra ý tưởng về thời gian được chia thành các khối để tổ chức các hoạt động của trường. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các trường học Nhật Bản và là một phần quan trọng trong hệ thống giáo dục của đất nước.

Viết tiếng Nhật - (時間割) jikanwari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (時間割) jikanwari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (時間割) jikanwari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

スケジュール; タイムテーブル; 授業スケジュール; カリキュラム; 講義スケジュール

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 時間割

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じかんわり jikanwari

Câu ví dụ - (時間割) jikanwari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の時間割は毎週月曜日から金曜日までです。

Watashi no jikanwari wa maishuu getsuyoubi kara kin'youbi made desu

Lịch trình của tôi là từ thứ Hai đến thứ Sáu hàng tuần.

  • 私の時間割 - "My schedule" em japonês
  • は - Filme de tópico em japonês
  • 毎週 - Mỗi tuần
  • 月曜日 - "Segunda-feira" in Japanese is 月曜日.
  • から - "De" trong tiếng Nhật
  • 金曜日 - "Sexta-feira" in Japanese is "金曜日"
  • まで - "Até" in Japanese: まで
  • です - ser - です (desu)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 時間割 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

犯人

Kana: はんにん

Romaji: hannin

Nghĩa:

phạm pháp; tội phạm

侵入

Kana: しんにゅう

Romaji: shinnyuu

Nghĩa:

thâm nhập; cuộc xâm lăng; tấn công; Hiếu chiến; sự vi phạm

スタジオ

Kana: スタジオ

Romaji: sutazio

Nghĩa:

studio

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thời gian; mốc thời gian" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thời gian; mốc thời gian" é "(時間割) jikanwari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(時間割) jikanwari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
時間割