Bản dịch và Ý nghĩa của: 時間 - jikan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 時間 (jikan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jikan

Kana: じかん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

時間

Bản dịch / Ý nghĩa: thời gian

Ý nghĩa tiếng Anh: time

Definição: Định nghĩa: Thời gian: Một khái niệm vật lý mô tả ngữ cảnh và khoảng thời gian của các sự kiện.

Giải thích và từ nguyên - (時間) jikan

Từ tiếng Nhật 時間 (jikan) được tạo thành từ hai kanjis: 時 (ji) có nghĩa là "thời gian" và 間 (kan) có nghĩa là "không gian giữa". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "thời gian" hoặc "khoảng thời gian". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi khái niệm về thời gian bắt đầu được xác định và đo lường ở Nhật Bản. Kể từ đó, 時間 đã được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như thời gian, trong việc tổ chức lịch trình và biểu hiện thời lượng của các sự kiện.

Viết tiếng Nhật - (時間) jikan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (時間) jikan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (時間) jikan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

時刻; 期間; 期限; 時代; 時期; 期末; 時分; 時間帯; 時間制限; 時間外; 時間割; 時間帯別; 時間表; 時間短縮; 時間調整; 時間枠; 時間配分; 時間管理; 時間割り当て; 時間割表; 時間帯別設定; 時間帯指定; 時間帯設定; 時間帯変更; 時間帯別設置; 時間帯別表示; 時間帯別予約; 時間帯別利用; 時間帯

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 時間

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

時間割

Kana: じかんわり

Romaji: jikanwari

Nghĩa:

thời gian; mốc thời gian

Các từ có cách phát âm giống nhau: じかん jikan

Câu ví dụ - (時間) jikan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

深夜には静かな時間が流れる。

Shinya ni wa shizuka na jikan ga nagareru

trong buổi bình minh

Thời gian êm đềm trôi về khuya.

  • 深夜には - noite tardia
  • 静かな - yên tĩnh
  • 時間が - thời gian
  • 流れる - flui

食事は大切な時間です。

Shokuji wa taisetsu na jikan desu

Bữa ăn là một thời điểm quan trọng.

Bữa ăn là một thời điểm quan trọng.

  • 食事 (shokuji) - Nói về một bữa ăn.
  • は (wa) - Partícula de tópico que indica que o assunto da frase é "食事".
  • 大切 (taisetsu) - Significa "importante" ou "valioso".
  • な (na) - Palavra que conecta "importante" com "tempo" e indica que "importante" é um adjetivo.
  • 時間 (jikan) - "Thời gian".
  • です (desu) - Verbo "ser" no presente.

酒場で友達と楽しい時間を過ごしました。

Sakaba de tomodachi to tanoshii jikan wo sugoshimashita

Tôi đã vui vẻ với bạn bè của tôi tại quán bar.

  • 酒場 (sakaba) - bar/pub
  • で (de) - Artigo indicando o local onde uma ação ocorre
  • 友達 (tomodachi) - amigo(s)
  • と (to) - com
  • 楽しい (tanoshii) - divertido/alegre
  • 時間 (jikan) - tempo/horas
  • を (wo) - Artigo indicando o objeto da ação
  • 過ごしました (sugoshimashita) - teve (um bom tempo)

私たちは多くの時間を費やしてこのプロジェクトを完成させました。

Watashitachi wa ōku no jikan o tsuiyashte kono purojekuto o kansei sasemashita

Chúng tôi đã dành rất nhiều thời gian và hoàn thành dự án này.

  • 私たちは (watashitachi wa) - Chúng ta
  • 多くの (ooku no) - Nhiều
  • 時間を (jikan o) - Thời gian
  • 費やして (tsuiyashite) - Despesa
  • この (kono) - Cái này
  • プロジェクトを (purojekuto o) - Dự án
  • 完成させました (kansei sasemashita) - Chúng tôi đã hoàn tất

消化には時間がかかる。

Shouka ni wa jikan ga kakaru

Tiêu hóa cần có thời gian.

Phải mất thời gian để tiêu hóa.

  • 消化 (shouka) - tiêu hóa
  • には (ni wa) - thời điểm hoặc địa điểm mà một sự việc xảy ra
  • 時間 (jikan) - thời gian
  • が (ga) - Título do assunto
  • かかる (kakaru) - levar tempo, demorar

治療には時間がかかることがあります。

Chiryō ni wa jikan ga kakaru koto ga arimasu

Điều trị có thể mất thời gian.

Điều trị có thể mất thời gian.

  • 治療 - điều trị y tế
  • には - Título que indica o alvo ou objetivo da ação
  • 時間 - thời gian
  • がかかる - toma tempo
  • ことがあります - biểu hiện cho thấy điều gì đó có thể xảy ra

時間が掛かる。

Jikan ga kakaru

Tốn thời gian.

  • 時間 (jikan) - thời gian
  • が (ga) - Título do assunto
  • 掛かる (kakaru) - levar tempo, demorar

制限時間があります。

Seigen jikan ga arimasu

Có giới hạn thời gian.

Có giới hạn thời gian.

  • 制限時間 - thời hạn
  • が - Título do assunto
  • あります - verbo "existir" na forma educada -> verbo "existir" na forma educada

この新しいビジネスモデルの確立には時間がかかるでしょう。

Kono atarashii bijinesu moderu no kakuritsu ni wa jikan ga kakaru deshou

Việc thiết lập mô hình kinh doanh mới này sẽ mất nhiều thời gian.

  • この (kono) - Cái này
  • 新しい (atarashii) - Mới
  • ビジネスモデル (bijinesu moderu) - mô hình kinh doanh
  • の (no) - TRONG
  • 確立 (kakuritsu) - thành lập
  • には (niwa) - necessitar
  • 時間 (jikan) - thời gian
  • がかかる (gakakaru) - vai levar
  • でしょう (deshou) - có lẽ

この処理は時間がかかります。

Kono shori wa jikan ga kakarimasu

Quá trình này cần có thời gian.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 処理 - substantivo that means "processamento" or "manipulação"
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • 時間 - "thời gian"
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • かかります - "Demorar-se" - demora-se.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 時間 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: だけ

Romaji: dake

Nghĩa:

chỉ; hội chợ; BẰNG

採用

Kana: さいよう

Romaji: saiyou

Nghĩa:

sử dụng; nhận nuôi

しいんと

Kana: しいんと

Romaji: shiinto

Nghĩa:

im lặng (như ngôi mộ); (phàm nhân) im lặng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thời gian" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thời gian" é "(時間) jikan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(時間) jikan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
時間