Bản dịch và Ý nghĩa của: 時刻表 - jikokuhyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 時刻表 (jikokuhyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jikokuhyou

Kana: じこくひょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

時刻表

Bản dịch / Ý nghĩa: bàn; biểu đồ; đồ họa; thời gian; mốc thời gian

Ý nghĩa tiếng Anh: table;diagram;chart;timetable;schedule

Definição: Định nghĩa: Một bảng thời gian hiển thị lịch trình khởi hành và đến của phương tiện công cộng và máy bay.

Giải thích và từ nguyên - (時刻表) jikokuhyou

時刻表 là một từ tiếng Nhật dùng để chỉ thời gian biểu hoặc thời gian biểu. Từ này bao gồm ba chữ Hán: 時 (ji) nghĩa là "thời gian", 刻 (koku) nghĩa là "khoảng thời gian" và 表 (hyou) nghĩa là "bảng" hoặc "đồ thị". Từ này thường được dùng để chỉ lịch trình của các phương tiện giao thông công cộng như xe lửa và xe buýt.

Viết tiếng Nhật - (時刻表) jikokuhyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (時刻表) jikokuhyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (時刻表) jikokuhyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

時刻表; 時間表; 時刻簿; 時刻案内; 時刻表表示; 時刻表掲示; 時刻表案内; 時刻表表示板; 時刻表板; 時刻表表板; 時刻表掲示板; 時刻表案内板; 時刻表表示板面; 時刻表板面; 時刻表表板面; 時刻表掲示板面; 時刻表案内板面.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 時刻表

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じこくひょう jikokuhyou

Câu ví dụ - (時刻表) jikokuhyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 時刻表 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

科目

Kana: かもく

Romaji: kamoku

Nghĩa:

(trường học) kỷ luật; chương trình giảng dạy; khóa học

続々

Kana: ぞくぞく

Romaji: zokuzoku

Nghĩa:

liên tiếp; cái này sau cái kia

失う

Kana: うしなう

Romaji: ushinau

Nghĩa:

thua; tách biệt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bàn; biểu đồ; đồ họa; thời gian; mốc thời gian" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bàn; biểu đồ; đồ họa; thời gian; mốc thời gian" é "(時刻表) jikokuhyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(時刻表) jikokuhyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
時刻表