Bản dịch và Ý nghĩa của: 昼寝 - hirune

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 昼寝 (hirune) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hirune

Kana: ひるね

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

昼寝

Bản dịch / Ý nghĩa: ngủ trưa (ở nhà); ngủ trưa

Ý nghĩa tiếng Anh: nap (at home);siesta

Definição: Định nghĩa: Uma soneca é um curto período de sono durante o dia.

Giải thích và từ nguyên - (昼寝) hirune

昼寝 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 昼 (hiru) có nghĩa là "buổi chiều" hoặc "trưa" và 寝 (ne) có nghĩa là "ngủ". Do đó, ý nghĩa của 昼寝 là "ngủ vào buổi chiều" hoặc "ngủ trưa trong ngày". Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản để mô tả thói quen ngủ trưa sau bữa trưa hoặc trong giờ làm việc. Đó là một thực tế phổ biến ở nước này, đặc biệt là ở người già. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi giới quý tộc Nhật Bản thường dùng nrefish trong ngày để làm mát sức nóng. Kể từ đó, thói quen ngủ trưa trong ngày đã trở thành một phần của văn hóa Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (昼寝) hirune

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (昼寝) hirune:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (昼寝) hirune

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

うたたね; 昼寝る; 午睡; まどろむ; 仮眠

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 昼寝

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひるね hirune

Câu ví dụ - (昼寝) hirune

Dưới đây là một số câu ví dụ:

昼寝は健康に良いです。

Chuune wa kenkou ni yoi desu

NAP tốt cho sức khỏe của bạn.

  • 昼寝 (hirune) - ngủ trưa
  • は (wa) - Artigo
  • 健康 (kenkou) - Chúc mừng
  • に (ni) - phần từ ngữ chỉ mục đích hoặc đích của hành động
  • 良い (yoi) - tốt
  • です (desu) - maneira educada de ser/estar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 昼寝 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

打ち合わせ

Kana: うちあわせ

Romaji: uchiawase

Nghĩa:

Hội nghị kinh doanh; thỏa thuận trước; sự cam kết

主張

Kana: しゅちょう

Romaji: shuchou

Nghĩa:

khẳng định; lời yêu cầu; sự khăng khăng; lời khẳng định; biện hộ; sự nhấn mạnh; ngăn chặn; ý kiến; nguyên tắc

Kana: へん

Romaji: hen

Nghĩa:

khu vực; hàng xóm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngủ trưa (ở nhà); ngủ trưa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngủ trưa (ở nhà); ngủ trưa" é "(昼寝) hirune". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(昼寝) hirune", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
昼寝