Bản dịch và Ý nghĩa của: 映写 - eisha

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 映写 (eisha) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: eisha

Kana: えいしゃ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

映写

Bản dịch / Ý nghĩa: chiếu

Ý nghĩa tiếng Anh: projection

Definição: Định nghĩa: Projeção é a projeção de filmes e vídeos em uma tela usando um projetor ou dispositivo similar.

Giải thích và từ nguyên - (映写) eisha

映写 (えいしゃ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chiếu phim" hoặc "chiếu phim". Từ này bao gồm chữ kanji 映 (ei), có nghĩa là "phản ánh" hoặc "dự án" và 写 (sha), có nghĩa là "sao chép" hoặc "tái tạo". Nguồn gốc đầy đủ của từ này bắt nguồn từ đầu thời kỳ Minh Trị (1868-1912), khi Nhật Bản bắt đầu du nhập công nghệ phương Tây, bao gồm cả điện ảnh. Từ 映写 được đặt ra để mô tả chiếu phim, một điều mới lạ vào thời điểm đó. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ các buổi chiếu phim trong rạp chiếu phim, nhà hát và các địa điểm triển lãm khác.

Viết tiếng Nhật - (映写) eisha

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (映写) eisha:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (映写) eisha

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

映像投影; 映像映写; 映像投射; 映像映射; 映像映像; 映像投映; 映像映し; 映像映し出し; 映像投影機; 映像映写機; 映像投射機; 映像映射機; 映像映像機; 映像投映機; 映像映し機; 映像映し出し機.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 映写

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: えいしゃ eisha

Câu ví dụ - (映写) eisha

Dưới đây là một số câu ví dụ:

映写機を使って映画を見ました。

Eishaki ki wo tsukatte eiga wo mimashita

Tôi đã xem một bộ phim bằng máy chiếu.

Tôi đã xem một bộ phim bằng máy chiếu.

  • 映写機 - máy chiếu
  • を - Título do objeto direto
  • 使って - usando
  • 映画 - phim ảnh
  • を - Título do objeto direto
  • 見ました - assisti

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 映写 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

研修

Kana: けんしゅう

Romaji: kenshuu

Nghĩa:

đào tạo

使命

Kana: しめい

Romaji: shimei

Nghĩa:

missão;tarefa;mensagem

座席

Kana: ざせき

Romaji: zaseki

Nghĩa:

ghế

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chiếu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chiếu" é "(映写) eisha". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(映写) eisha", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
映写