Bản dịch và Ý nghĩa của: 映像 - eizou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 映像 (eizou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: eizou
Kana: えいぞう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự phản xạ; hình ảnh
Ý nghĩa tiếng Anh: reflection;image
Definição: Định nghĩa: Vídeo: Um meio de comunicação que transmite informações e mensagens por meio de representações visuais, como filmes e programas de televisão.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (映像) eizou
映像 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 映 (ei) có nghĩa là "phản ánh" hoặc "dự án" và 像 (zou) có nghĩa là "hình ảnh" hoặc "hình". Do đó, từ 映像 có thể được dịch là "hình ảnh được chiếu" hoặc "hình ảnh được phản xạ". Nó thường được sử dụng để chỉ hình ảnh chuyển động, chẳng hạn như phim, video hoặc chương trình truyền hình.Viết tiếng Nhật - (映像) eizou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (映像) eizou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (映像) eizou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
動画; 映像作品; 映像芸術; 映像技術; 映像表現; 映像映画; 映像制作; 映像演出; 映像編集; 映像美術
Các từ có chứa: 映像
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: えいぞう eizou
Câu ví dụ - (映像) eizou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この映像は美しいです。
Kono eizou wa utsukushii desu
Hình ảnh này đẹp.
Video này rất đẹp.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 映像 - hình ảnh
- は - Título do tópico
- 美しい - Adjetivo que significa "bonito": "bonito"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
このチャンネルは映像がクリアで音声も良いです。
Kono channeru wa eizō ga kuria de onsei mo yoi desu
Kênh này có hình ảnh rõ nét và âm thanh tốt.
Kênh này có video rõ ràng và có giọng nói tốt.
- この - nó là
- チャンネル - kênh
- は - é
- 映像 - Hình ảnh
- が - Artigo definido
- クリア - clara
- で - (Ponto de Conexão)
- 音声 - âm thanh
- も - também
- 良い - tốt
- です - là (cách lịch sự của "sein")
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 映像 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự phản xạ; hình ảnh" é "(映像) eizou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![映像](https://skdesu.com/nihongoimg/600-898/40.png)