Bản dịch và Ý nghĩa của: 映る - utsuru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 映る (utsuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: utsuru

Kana: うつる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

映る

Bản dịch / Ý nghĩa: được phản ánh; hài hòa với; Ra ngoài (ảnh)

Ý nghĩa tiếng Anh: to be reflected;to harmonize with;to come out (photo)

Definição: Định nghĩa: Được phản chiếu trên gương và bề mặt nước.

Giải thích và từ nguyên - (映る) utsuru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "được phản ánh" hoặc "được thiết kế". Nó bao gồm các ký tự, có nghĩa là "phản ánh" hoặc "dự án" và る, đó là một hậu tố bằng lời nói cho thấy hành động của "tồn tại" hoặc "đang". Từ này thường được sử dụng để mô tả hình ảnh được phản ánh hoặc chiếu trên một bề mặt, chẳng hạn như màn hình phim hoặc gương. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình để mô tả cách một ý tưởng hoặc cảm giác được phản ánh ở một người. Phát âm chính xác của từ trong tiếng Nhật là "utsuru".

Viết tiếng Nhật - (映る) utsuru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (映る) utsuru:

Conjugação verbal de 映る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 映る (utsuru)

  • 映る - Hình cơ bản
  • 映った passado
  • 映らない - Tiêu cực
  • 映ろう - condicional
  • 映られる - bị động

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (映る) utsuru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

映える; 映す; 映像する; 映し出す; 映り込む

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 映る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うつる utsuru

Câu ví dụ - (映る) utsuru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この映画は美しい景色が映る。

Kono eiga wa utsukushii keshiki ga utsuru

Bộ phim này cho thấy phong cảnh đẹp.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 映画 - filme - phim
  • は - Tópico
  • 美しい - Adjetivo que significa "bonito": "bonito"
  • 景色 - "cảnh"
  • が - phân tử chủ từ chỉ người thực hiện hành động
  • 映る - động từ có nghĩa là "được phản chiếu" hoặc "được chiếu ra"

水面に映る夕日は美しいです。

Suimen ni utsuru yuuhi wa utsukushii desu

Hoàng hôn phản chiếu trên bề mặt nước rất đẹp.

Hoàng hôn trên mặt nước rất đẹp.

  • 水面に - "na superfície da água" -- "trên bề mặt của nước"
  • 映る - "refletido" - "refletido"
  • 夕日 - "hoàng hôn"
  • 美しい - "bonito" - "đẹp"
  • です - "é"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 映る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

砕ける

Kana: くだける

Romaji: kudakeru

Nghĩa:

gãy; bị gãy

痛める

Kana: いためる

Romaji: itameru

Nghĩa:

đau; đau; gây đau; lo lắng; làm phiền; đau khổ; buồn bởi

満たす

Kana: みたす

Romaji: mitasu

Nghĩa:

để đáp ứng; để làm hài lòng; Điền vào

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "được phản ánh; hài hòa với; Ra ngoài (ảnh)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "được phản ánh; hài hòa với; Ra ngoài (ảnh)" é "(映る) utsuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(映る) utsuru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
refletir