Bản dịch và Ý nghĩa của: 映える - haeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 映える (haeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: haeru

Kana: はえる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

映える

Bản dịch / Ý nghĩa: chiếu sáng; trông hấp dẫn; lop

Ý nghĩa tiếng Anh: to shine;to look attractive;to look pretty

Definição: Định nghĩa: Để thu hút sự chú ý, để trở nên hấp dẫn và đẹp.

Giải thích và từ nguyên - (映える) haeru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tỏa sáng", "phát sáng" hoặc "nổi bật". Nó bao gồm các ký tự 映 (IS), có nghĩa là "phản xạ" hoặc "dự án" và える (ERU), là một hậu tố bằng lời nói cho thấy khả năng thực hiện hành động được mô tả bởi động từ. Do đó, nó có thể được hiểu là "có thể phản ánh" hoặc "có thể chiếu sáng độ sáng". Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất ấn tượng hoặc hấp dẫn, chẳng hạn như phong cảnh, một bức ảnh hoặc một người.

Viết tiếng Nhật - (映える) haeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (映える) haeru:

Conjugação verbal de 映える

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 映える (haeru)

  • 映える - Positive form: 繁华 (Hoa lệ)
  • 映える - Forma negativa: Không nổi bật
  • 映える - Forma passada: đã nổi bật
  • 映える - Forma passada negativa: Không ló sáng
  • 映える - Forma imperativa: Dương lên

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (映える) haeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

輝く; 煌めく; 輝ける; 華やか; 美しい; 目立つ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 映える

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はえる haeru

Câu ví dụ - (映える) haeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この写真はとても映える。

Kono shashin wa totemo haeru

Bức ảnh này rất đẹp.

Bức tranh này tỏa sáng rất nhiều.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 写真 - hình ảnh
  • は - phân tử chủ đề chỉ ra rằng chủ đề của câu là "bức ảnh này"
  • とても - muito
  • 映える - đụng điểm

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 映える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

抓る

Kana: つねる

Romaji: tsuneru

Nghĩa:

bóp

曲がる

Kana: まがる

Romaji: magaru

Nghĩa:

để biến; uốn cong

申し入れる

Kana: もうしいれる

Romaji: moushiireru

Nghĩa:

cầu hôn; gợi ý

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chiếu sáng; trông hấp dẫn; lop" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chiếu sáng; trông hấp dẫn; lop" é "(映える) haeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(映える) haeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
映える