Bản dịch và Ý nghĩa của: 明確 - meikaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 明確 (meikaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: meikaku

Kana: めいかく

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

明確

Bản dịch / Ý nghĩa: Làm rõ; định nghĩa.

Ý nghĩa tiếng Anh: clear up;clarify;define

Definição: Định nghĩa: Điều gì đó rõ ràng và dễ hiểu.

Giải thích và từ nguyên - (明確) meikaku

明確 (Meikaku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "chính xác". Phần đầu tiên của từ, 明 (Mei), có nghĩa là "xuất sắc" hoặc "rõ ràng", trong khi phần thứ hai, (kaku), có nghĩa là "đúng" hoặc "chính xác". Cùng nhau, hai phần này tạo thành một từ chỉ ra một cái gì đó dễ hiểu hoặc không còn nghi ngờ gì nữa. Từ Meikaku thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên nghiệp hoặc học thuật, trong đó độ chính xác và rõ ràng được đánh giá cao.

Viết tiếng Nhật - (明確) meikaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (明確) meikaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (明確) meikaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

明瞭; 明白; 鮮明; 明快; 明晰

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 明確

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: めいかく meikaku

Câu ví dụ - (明確) meikaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この計画には明確な目標が必要です。

Kono keikaku ni wa meikaku na mokuhyō ga hitsuyō desu

Kế hoạch này cần các mục tiêu rõ ràng.

Kế hoạch này đòi hỏi một mục tiêu rõ ràng.

  • この計画 - Kế hoạch này
  • には - necessitar
  • 明確な - claro
  • 目標 - mục tiêu
  • が - é
  • 必要です - cần thiết

前提を明確にすることが重要です。

Zentei wo meikaku ni suru koto ga juuyou desu

Điều quan trọng là để lại cơ sở rõ ràng.

Điều quan trọng là phải làm rõ tiền đề.

  • 前提 (zentai) - nghĩa là "tiền đề" hoặc "giả thiết".
  • を (wo) - Título do objeto.
  • 明確 (meikaku) - nghĩa là "rõ ràng" hoặc "chính xác".
  • にする (ni suru) - trở thành
  • こと (koto) - danh từ trừu tượng chỉ một hành động hoặc sự kiện.
  • が (ga) - Título do assunto.
  • 重要 (juuyou) - đặc biệt.
  • です (desu) - cách lịch sự để làm.

彼の意思は明確ではない。

Kare no ishi wa meikaku de wa nai

Ý định của bạn không rõ ràng.

Ý định của bạn không rõ ràng.

  • 彼の意思 - "Ý định của bạn"
  • は - Partópico do Documento
  • 明確 - "Clara"
  • ではない - Không phải

私の意図は明確です。

Watashi no ito wa meikaku desu

Ý định của tôi là rõ ràng.

  • 私 - Tôi.
  • の - hạt được sở hữu trong tiếng Nhật, tương đương với "de" trong tiếng Bồ Đào Nha.
  • 意図 - Từ danh từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "ý định" hoặc "mục đích".
  • は - Hạt đề cập trong tiếng Nhật, chỉ ra chủ đề của câu.
  • 明確 - Tính từ có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "rõ ràng" trong tiếng Nhật.
  • です - Động từ "là" hoặc "ở" trong tiếng Nhật, được sử dụng để khẳng định hoặc xác nhận một điều gì đó.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 明確 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

怖い

Kana: こわい

Romaji: kowai

Nghĩa:

đáng sợ; lạ lùng

遥か

Kana: はるか

Romaji: haruka

Nghĩa:

xa; xa xôi; xa; xa

不通

Kana: ふつう

Romaji: futsuu

Nghĩa:

đình chỉ; gián đoạn; dừng lại; sự ràng buộc; đình chỉ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Làm rõ; định nghĩa." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Làm rõ; định nghĩa." é "(明確) meikaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(明確) meikaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
明確