Bản dịch và Ý nghĩa của: 明瞭 - meiryou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 明瞭 (meiryou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: meiryou
Kana: めいりょう
Kiểu: Tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trong trẻo
Ý nghĩa tiếng Anh: clarity
Definição: Định nghĩa: Hãy rõ ràng và dễ hiểu.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (明瞭) meiryou
明瞭 (Meiryou) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 明 (mei) có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "rực rỡ" và 瞭 (ryou) có nghĩa là "khác biệt" hoặc "rõ ràng". Cùng nhau, những kanjis này tạo thành từ Meiryou, có thể được dịch là "rõ ràng và khác biệt", "rõ ràng và chính xác" hoặc "có thể hiểu được". Từ này thường được sử dụng để mô tả một lời giải thích hoặc bài thuyết trình dễ hiểu và để lại ít sự nghi ngờ. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi thuật ngữ Meiryou được sử dụng để mô tả sự rõ ràng của ánh sáng mặt trời hoặc mặt trăng. Theo thời gian, từ này được sử dụng để mô tả sự rõ ràng của các ý tưởng và khái niệm. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như truyền thông kinh doanh, giáo dục và văn học.Viết tiếng Nhật - (明瞭) meiryou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (明瞭) meiryou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (明瞭) meiryou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
明確; 明晰; 明快; 明朗; 明瞭; 明白
Các từ có chứa: 明瞭
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: めいりょう meiryou
Câu ví dụ - (明瞭) meiryou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この説明は明瞭でした。
Kono setsumei wa meiryou deshita
Giải thích này đã rõ ràng.
- この - khẳng định "này"
- 説明 - substantivo "explicação"
- は - Título do tópico
- 明瞭 - adjetivo "claro"
- でした - ser era
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 明瞭 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trong trẻo" é "(明瞭) meiryou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![明瞭](https://skdesu.com/nihongoimg/6281-6579/190.png)