Bản dịch và Ý nghĩa của: 明るい - akarui

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 明るい (akarui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: akarui

Kana: あかるい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

明るい

Bản dịch / Ý nghĩa: sáng; vui mừng

Ý nghĩa tiếng Anh: bright;cheerful

Definição: Định nghĩa: Không tối. Ánh sáng đang chiếu sáng.

Giải thích và từ nguyên - (明るい) akarui

Từ 明るい là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "rực rỡ", "giác ngộ", "tất nhiên", "vui mừng" hoặc "lạc quan". Từ nguyên của từ này xuất phát từ ngã ba của Kanjis (Mei) có nghĩa là "rực rỡ" hoặc "rõ ràng" và るい (Rui) có nghĩa là "kèm theo". Họ cùng nhau tạo thành từ có thể được sử dụng để mô tả cả ánh sáng mặt trời và tâm trạng của một người. Đó là một từ rất phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (明るい) akarui

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (明るい) akarui:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (明るい) akarui

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

明かりがある; 光がある; 輝いている; 陽気な; 元気な; 活発な; 楽観的な; 希望的な; 積極的な; 明朗な; 明瞭な; 明快な; 明晰な; 明白な; 明確な; 明明白白な; 明白無二の; 明白不二の; 明白不昧の; 明白不明の; 明白不動の; 明白不変の; 明白不易の; 明白不可分の; 明白不可逆の; 明白不可欠の; 明白

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 明るい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あかるい akarui

Câu ví dụ - (明るい) akarui

Dưới đây là một số câu ví dụ:

未来は明るいです。

Mirai wa akarui desu

Tương lai tươi sáng.

  • 未来 (mirai) - Tương lai
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 明るい (akarui) - sáng, rõ ràng, lạc quan
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente, forma educada động từ ser/estar ở hiện tại, hình thức lịch sự

この計画には明るい見通しがある。

Kono keikaku ni wa akarui mitooshi ga aru

Kế hoạch này có một quan điểm tuyệt vời.

  • この - pronome demonstrativo que significa "este" ou "este(a)";
  • 計画 - danh từ có nghĩa là "kế hoạch" hoặc "dự án";
  • には - hạt cỏ chỉ sự tồn tại của một cái gì đó ở một nơi cụ thể hoặc thời điểm nào đó, trong trường hợp này, "liên quan đến kế hoạch này";
  • 明るい - tươi sáng
  • 見通しが - tên từ có nghĩa là "tầm nhìn" hoặc "quan điểm", theo sau là phần tử chỉ người trong câu, trong trường hợp này, "có một tầm nhìn";
  • ある - động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có", được sử dụng ở đây để chỉ sự tồn tại của góc nhìn tích cực về kế hoạch.

明るい未来を信じよう。

Akarui mirai o shinjiyou

Tin vào một tương lai tươi sáng.

  • 明るい - sáng, sáng chói
  • 未来 - Tương lai
  • を - Título do objeto direto
  • 信じよう - acreditar, ter fé

未来は明るいです。

Mirai wa akarui desu

Tương lai tươi sáng.

  • 未来 - "công sức"
  • は - là một hạt tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ ra chủ đề của câu.
  • 明るい - có nghĩa là "sáng" hoặc "viển vông" trong tiếng Nhật.
  • です - là một cách lịch sự của động từ "là" trong tiếng Nhật.

私の性格は明るいです。

Watashi no seikaku wa akarui desu

Tính cách của tôi trong sáng.

  • 私 - I - eu
  • の - Pronome possessivo "meu"
  • 性格 - danh từ có nghĩa là "tính cách"
  • は - hạt cho biết chủ đề của câu, tương đương với "đề cập đến"
  • 明るい - tính từ có nghĩa là "sáng" hoặc "vui vẻ"
  • です - động từ trợ động từ chỉ sự lịch sự và tôn trọng cách diễn đạt, tương đương với "là"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 明るい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

適確

Kana: てきかく

Romaji: tekikaku

Nghĩa:

cần thiết; chính xác

深刻

Kana: しんこく

Romaji: shinkoku

Nghĩa:

nghiêm trọng

早急

Kana: さっきゅう

Romaji: sakyuu

Nghĩa:

cấp bách

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sáng; vui mừng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sáng; vui mừng" é "(明るい) akarui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(明るい) akarui", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
明るい