Bản dịch và Ý nghĩa của: 明らか - akiraka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 明らか (akiraka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: akiraka

Kana: あきらか

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

明らか

Bản dịch / Ý nghĩa: rõ ràng; hiển nhiên; Tất nhiên rồi; đơn giản

Ý nghĩa tiếng Anh: obvious;evident;clear;plain

Definição: Định nghĩa: Hãy rõ ràng. Miễn xung đột.

Giải thích và từ nguyên - (明らか) akiraka

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "rõ ràng", "rõ ràng", "rõ ràng". Nó bao gồm Kanjis 明 (Mei), có nghĩa là "rực rỡ", "rõ ràng", "phát sáng" và 明かり (Akari), có nghĩa là "ánh sáng"; và 明か (AKA), có nghĩa là "mở", "tiết lộ", "phát hiện". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó dễ dàng nhận thấy hoặc không thể bị từ chối. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, khoa học và báo chí để chỉ các sự kiện hoặc bằng chứng rõ ràng và không thể phủ nhận.

Viết tiếng Nhật - (明らか) akiraka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (明らか) akiraka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (明らか) akiraka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

明白; 明確; 明瞭; 明白; 明晰; 明朗; 明照; 明明白白; 明明; 明らかな; 明らかに; 明白無比; 明白明晰; 明白明瞭; 明白明朗; 明白明白; 明白明確; 明白無誤; 明白無違; 明白無疑; 明白無異; 明白無比; 明白無二; 明白無三; 明白無四; 明白無五; 明白無六; 明白無七; 明白無八;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 明らか

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あきらか akiraka

Câu ví dụ - (明らか) akiraka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

明らかになった真実を受け止める。

Akiraka ni natta shinjitsu wo uke toreru

Chấp nhận sự thật đã trở nên rõ ràng.

Chấp nhận sự thật đã được tiết lộ.

  • 明らかになった - adjetivo que significa "tornou-se claro" - adjetivo que significa "tornou-se claro"
  • 真実 - substância
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 受け止める - Accept or understand; aceitar ou entender.

真実はいつか必ず明らかになる。

Shinjitsu wa itsuka kanarazu akiraka ni naru

Sự thật sẽ luôn được tiết lộ vào một ngày nào đó.

Sự thật sẽ luôn xuất hiện vào một ngày nào đó.

  • 真実 (shinjitsu) - ĐÚNG VẬY
  • は (wa) - Título do tópico
  • いつか (itsuka) - alguma vez
  • 必ず (kanarazu) - certamente
  • 明らかに (akiraka ni) - claramente
  • なる (naru) - vai se tornar

この問題の実態を明らかにする必要があります。

Kono mondai no jittai o akiraka ni suru hitsuyō ga arimasu

Chúng ta cần làm rõ thực tế của vấn đề này.

Nó là cần thiết để làm rõ tình hình thực tế của vấn đề này.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 問題 - problema
  • の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
  • 実態 - danh từ có nghĩa là "thực tế" hoặc "bản chất đích thực"
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 明らかにする - động từ phức hợp có nghĩa là "làm sáng tỏ" hoặc "tiết lộ"
  • 必要があります - cụmuxa đích thể hiện nhu cầu hoặc trách nhiệm

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 明らか sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

怪しい

Kana: あやしい

Romaji: ayashii

Nghĩa:

nghi ngờ; nghi ngờ; không chắc chắn

鈍い

Kana: にぶい

Romaji: nibui

Nghĩa:

mờ đục (ví dụ, một con dao)

特別

Kana: とくべつ

Romaji: tokubetsu

Nghĩa:

Đặc biệt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "rõ ràng; hiển nhiên; Tất nhiên rồi; đơn giản" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "rõ ràng; hiển nhiên; Tất nhiên rồi; đơn giản" é "(明らか) akiraka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(明らか) akiraka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
明らか