Bản dịch và Ý nghĩa của: 明ける - akeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 明ける (akeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: akeru

Kana: あける

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

明ける

Bản dịch / Ý nghĩa: bình minh; trở thành ngày

Ý nghĩa tiếng Anh: to dawn;to become daylight

Definição: Định nghĩa: Buổi sáng, bình minh hoặc rạng sáng.

Giải thích và từ nguyên - (明ける) akeru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bình minh" hoặc "làm sáng". Từ này bao gồm các ký tự 明 (Mei), có nghĩa là "rực rỡ" hoặc "rõ ràng" và ける (keru), là một động từ phụ trợ chỉ ra sự khởi đầu của một hành động. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả khoảnh khắc khi mặt trời bắt đầu chiếu sáng thiên đường vào lúc bình minh. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả sự khởi đầu của bất cứ điều gì từ mặt trời mọc đến bắt đầu một ngày mới hoặc dự án.

Viết tiếng Nhật - (明ける) akeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (明ける) akeru:

Conjugação verbal de 明ける

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 明ける (akeru)

  • 明ける - Cách từ điển
  • 明けた passado
  • 明けそう - potencial
  • 明けよう - mệnh lệnh
  • 明けます - Formal - Formal

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (明ける) akeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

開ける; 破る; 解ける; 切り開く; 裂ける; 開く; 解く; 突き破る; 突き開ける; 切り拓く; 打ち破る; 打ち開ける; 突き抜ける; 突き切る; 突き破す; 突き砕く; 突き破り; 突き通す; 突き抜く; 突き破れる; 突き破られる; 突き破らせる; 突き破らす; 突き破らせる; 突き破らす; 突き

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 明ける

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

打ち明ける

Kana: うちあける

Romaji: uchiakeru

Nghĩa:

Hãy thẳng thắn; nói những gì mà bạn nghĩ; đau lòng

Các từ có cách phát âm giống nhau: あける akeru

Câu ví dụ - (明ける) akeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 明ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

動かす

Kana: うごかす

Romaji: ugokasu

Nghĩa:

để di chuyển; di chuyển; đưa vào chuyển động; vận hành; để truyền cảm hứng; sự thức tỉnh; để ảnh hưởng; huy động; để từ chối; thay đổi

働く

Kana: はたらく

Romaji: hataraku

Nghĩa:

làm việc; công việc; làm; Hành động; làm; luyện tập; làm việc; nhập cuộc; được liên hợp; giảm giá

記す

Kana: しるす

Romaji: shirusu

Nghĩa:

để quan sát; viết

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bình minh; trở thành ngày" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bình minh; trở thành ngày" é "(明ける) akeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(明ける) akeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
明ける