Bản dịch và Ý nghĩa của: 明くる - akuru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 明くる (akuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: akuru

Kana: あくる

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

明くる

Bản dịch / Ý nghĩa: Kế tiếp; Tiếp theo

Ý nghĩa tiếng Anh: next;following

Definição: Định nghĩa: novo, próximo, amanhã

Giải thích và từ nguyên - (明くる) akuru

明くる là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiếp theo" hoặc "theo sau". Nó bao gồm chữ kanji 明 (mei), có nghĩa là "sáng" hoặc "rõ ràng" và くる (kuru), có nghĩa là "đến" hoặc "đến". Từ này thường được dùng để chỉ ngày hôm sau hoặc sự kiện tiếp theo trong một chuỗi. Ví dụ: 明くる日 (ashita) có nghĩa là "ngày hôm sau" và 明くる週末 (shuumatsu) có nghĩa là "cuối tuần tiếp theo".

Viết tiếng Nhật - (明くる) akuru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (明くる) akuru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (明くる) akuru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

翌日; 次の日; 翌朝; 翌日曜日; 翌週; 次の週; 翌月; 次の月; 翌年; 次の年; 来年; 明日の; 次回の; 次の機会の; 次のチャンスの; 次の機会に; 次回に; 次に; 次へ; 次に進む; 次に行く; 次にすること; 次の段階; 次のステップ; 次のフェーズ; 次のステージ; 次のレベル; 次のスキル; 次

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 明くる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あくる akuru

Câu ví dụ - (明くる) akuru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

明くる日に会いましょう。

Mokuru hi ni aimashou

Hãy gặp nhau vào ngày hôm sau.

Hẹn gặp lại vào một ngày tươi sáng.

  • 明くる (akuru) - có nghĩa là "tiếp theo" hoặc "sau đó"
  • 日 (hi) - nghĩa là "ngày"
  • に (ni) - hạt chỉ thời gian diễn ra điều gì đó
  • 会いましょう (aimashou) - nghĩa là "chúng ta sẽ gặp nhau"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 明くる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

晩年

Kana: ばんねん

Romaji: bannen

Nghĩa:

(một) trong những năm gần đây

議事堂

Kana: ぎじどう

Romaji: gijidou

Nghĩa:

Chế độ ăn kiêng xây dựng

短期

Kana: たんき

Romaji: tanki

Nghĩa:

thời gian ngắn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Kế tiếp; Tiếp theo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Kế tiếp; Tiếp theo" é "(明くる) akuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(明くる) akuru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
明くる