Bản dịch và Ý nghĩa của: 明かり - akari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 明かり (akari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: akari

Kana: あかり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

明かり

Bản dịch / Ý nghĩa: Đèn đèn; ánh sáng (nói chung); chiếu sáng

Ý nghĩa tiếng Anh: lamplight;light (in general);brightness

Definição: Định nghĩa: Ánh sáng để chiếu sáng một cái gì đó hoặc nguồn sáng của nó.

Giải thích và từ nguyên - (明かり) akari

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ánh sáng" hoặc "ánh sáng". Từ này bao gồm các ký tự, có nghĩa là "sáng" hoặc "rõ ràng" và かり, là một hạt chỉ ra "ánh sáng". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi ánh sáng được làm bằng đèn dầu cá. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ bất kỳ loại ánh sáng nhân tạo nào, chẳng hạn như đèn điện, nến và đèn pin. Từ này cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ một nguồn định hướng hoặc cảm hứng.

Viết tiếng Nhật - (明かり) akari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (明かり) akari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (明かり) akari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

灯り; 光; 照明; 照り; 灯火; 灯籠; 灯; 灯り火; 明り; 明り火; 明火; 明灯; 明かり火; 灯明; 灯り明かり; 灯明かり; 灯火明かり; 灯籠明かり.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 明かり

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あかり akari

Câu ví dụ - (明かり) akari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

明かりが灯っている。

Akari ga tomotte iru

Bóng đèn đang bật.

Ánh sáng được thắp sáng.

  • 明かり - ánh sáng
  • が - Título do assunto
  • 灯っている - đang mở

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 明かり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

判定

Kana: はんてい

Romaji: hantei

Nghĩa:

phán đoán; phán quyết; phần thưởng; bản án

伝染

Kana: でんせん

Romaji: densen

Nghĩa:

truyền nhiễm

高層

Kana: こうそう

Romaji: kousou

Nghĩa:

cao hơn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Đèn đèn; ánh sáng (nói chung); chiếu sáng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Đèn đèn; ánh sáng (nói chung); chiếu sáng" é "(明かり) akari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(明かり) akari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
明かり