Bản dịch và Ý nghĩa của: 明かす - akasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 明かす (akasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: akasu

Kana: あかす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

明かす

Bản dịch / Ý nghĩa: để chi tiêu; để chi tiêu; tiết lộ; tiết lộ

Ý nghĩa tiếng Anh: to pass;spend;to reveal;to divulge

Definição: Định nghĩa: Đếm bí mật và sự thật.

Giải thích và từ nguyên - (明かす) akasu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiết lộ", "làm rõ" hoặc "giải thích". Từ nguyên của nó xuất phát từ ngã ba của các ký tự, có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "giác ngộ" và かす, có thể được dịch là "loại bỏ" hoặc "trở nên rõ ràng". Cùng nhau, những nhân vật này tạo thành một từ chỉ ra hành động làm cho một cái gì đó rõ ràng hoặc rõ ràng, thông qua một lời giải thích hoặc mặc khải. Từ 明かす thường được sử dụng trong các bối cảnh mà bạn muốn làm rõ một tình huống hoặc giải thích một vấn đề rõ ràng và khách quan.

Viết tiếng Nhật - (明かす) akasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (明かす) akasu:

Conjugação verbal de 明かす

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 明かす (akasu)

  • 明かす - Hình thức của từ điển
  • 明かします - Cách lịch sự
  • 明かさない - Phủ định
  • 明かそう - Hình thái ý chí
  • 明かせる - Potencial olarak
  • 明かした Quá khư

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (明かす) akasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

暴く; 言い表す; 打ち明ける; 明示する; 明らかにする

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 明かす

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あかす akasu

Câu ví dụ - (明かす) akasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 明かす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

悲しむ

Kana: かなしむ

Romaji: kanashimu

Nghĩa:

để được buồn; rên rỉ; ăn năn

思う

Kana: おもう

Romaji: omou

Nghĩa:

nghĩ; để cảm nhận

ずれる

Kana: ずれる

Romaji: zureru

Nghĩa:

Cầu trượt; trốn thoát

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để chi tiêu; để chi tiêu; tiết lộ; tiết lộ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để chi tiêu; để chi tiêu; tiết lộ; tiết lộ" é "(明かす) akasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(明かす) akasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
明かす