Bản dịch và Ý nghĩa của: 昇進 - shoushin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 昇進 (shoushin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shoushin

Kana: しょうしん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

昇進

Bản dịch / Ý nghĩa: thăng chức

Ý nghĩa tiếng Anh: promotion

Definição: Định nghĩa: Để có một công việc hoặc vị trí cao hơn.

Giải thích và từ nguyên - (昇進) shoushin

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "quảng bá" hoặc "tiến". Nó bao gồm Kanjis (shou), có nghĩa là "leo lên" hoặc "lên" và 進 (shin), có nghĩa là "tiến bộ" hoặc "tiến trình". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc quân sự để chỉ ra độ cao của vị trí hoặc vị trí.

Viết tiếng Nhật - (昇進) shoushin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (昇進) shoushin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (昇進) shoushin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

昇格; 昇任; 昇進; 昇進する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 昇進

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうしん shoushin

Câu ví dụ - (昇進) shoushin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は昇進を目指して頑張ります。

Watashi wa shōshin o mezashite ganbarimasu

Tôi sẽ phấn đấu để được thăng chức.

Tôi sẽ cố gắng hết sức để quảng bá.

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • は (wa) - Tópico
  • 昇進 (shoushin) - "昇進" - promoção.
  • を (wo) - Título do objeto que indica o objeto direto da ação
  • 目指して (mezashite) - verbo japonês que significa "visar" ou "almejar" -> verbo japonês que significa "visar" ou "almejar"
  • 頑張ります (ganbarimasu) - verbo japonês que significa "daijyoubu" ou "ganbarimasu"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 昇進 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

義理

Kana: ぎり

Romaji: giri

Nghĩa:

nhiệm vụ; ý thức trách nhiệm; Đứng đắn; nhã nhặn; nợ ân tình; trách nhiệm xã hội

Kana: ふく

Romaji: fuku

Nghĩa:

quần áo

中旬

Kana: ちゅうじゅん

Romaji: chuujyun

Nghĩa:

Thứ ba thứ hai của một tháng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thăng chức" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thăng chức" é "(昇進) shoushin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(昇進) shoushin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
promoção