Bản dịch và Ý nghĩa của: 早い - hayai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 早い (hayai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hayai

Kana: はやい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

早い

Bản dịch / Ý nghĩa: sớm

Ý nghĩa tiếng Anh: early

Definição: Định nghĩa: Một tính từ diễn đạt thời gian hoặc tốc độ.

Giải thích và từ nguyên - (早い) hayai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sớm" hoặc "nhanh". Từ nguyên của nó đến từ Kanji, đại diện cho ý tưởng về "sớm" hoặc "nâng cao". Việc đọc ở Hiragana là はやい (Hayai). Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như mô tả tốc độ của một người hoặc đối tượng hoặc để chỉ ra rằng một cái gì đó đã xảy ra sớm hơn dự kiến.

Viết tiếng Nhật - (早い) hayai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (早い) hayai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (早い) hayai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

速い; 早急な; 迅速な; 早めの; 急ぐ; 急いでいる; 早起きの; 早起きする; 早めに; 早期の; 早める; 早まる; 早足で; 早口で; 早めの対応; 早めの対策; 早めの準備; 早めの対応策; 早めの対処策; 早めの手続き; 早めの手配; 早めの対処; 早めの対応方法; 早めの対策方法; 早めの対処方法;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 早い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

素早い

Kana: すばやい

Romaji: subayai

Nghĩa:

rápido;ágil;pronto.

Các từ có cách phát âm giống nhau: はやい hayai

Câu ví dụ - (早い) hayai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

年月が過ぎるのは早いものだ。

Toshidzuki ga sugiru no wa hayai mono da

Năm trôi qua nhanh chóng.

  • 年月 - anos e meses
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 過ぎる - "Uma pessoa que atravessa uma ponte e se aproxima de você não procura problemas."
  • の - partự trợ từ cho một cụm danh từ
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 早い - adjetivo que significa "rápido" ou "cedo" -> adjetivo que significa "nhanh chóng" hoặc "sớm"
  • もの - substantivo que significa "thing" ou "object"
  • だ - verbo: động từ

時間が過ぎるのは早いですね。

Jikan ga sugiru no wa hayai desu ne

Thời gian trôi qua nhanh

Thời gian trôi qua nhanh.

  • 時間 (jikan) - thời gian
  • が (ga) - Título do assunto
  • 過ぎる (sugiru) - passar (thời gian)
  • のは (no wa) - Título do tópico
  • 早い (hayai) - rápido, cedo
  • です (desu) - verbo ser/estar (formal) -> động từ "ser" / "estar" (chính thức)
  • ね (ne) - Título de confirmação

素早い動きが勝利をもたらす。

Subayai ugoki ga shōri o motarasu

Chuyển động nhanh chóng mang lại chiến thắng.

Một phong trào nhanh chóng mang lại một chiến thắng.

  • 素早い - "rápido" - "nhanh chóng"
  • 動き - Danh từ có nghĩa là "chuyển động"
  • が - hạt cho biết chủ ngữ
  • 勝利 - thắng lợi
  • を - Título que indica objeto direto
  • もたらす - động từ có nghĩa là "mang"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 早い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

臭い

Kana: くさい

Romaji: kusai

Nghĩa:

nhột

勇敢

Kana: ゆうかん

Romaji: yuukan

Nghĩa:

bản lĩnh; chủ nghĩa anh hùng; sự dũng cảm

楽しい

Kana: たのしい

Romaji: tanoshii

Nghĩa:

dễ thương; vui vẻ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sớm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sớm" é "(早い) hayai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(早い) hayai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
rápido