Bản dịch và Ý nghĩa của: 日陰 - hikage

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 日陰 (hikage) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hikage

Kana: ひかげ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

日陰

Bản dịch / Ý nghĩa: bóng

Ý nghĩa tiếng Anh: shadow

Definição: Định nghĩa: Sombras criadas por objetos altos, como edifícios e árvores, que bloqueiam a luz e o calor.

Giải thích và từ nguyên - (日陰) hikage

日 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bóng". Nó bao gồm các chữ tượng hình 日 (HI), có nghĩa là "mặt trời" hoặc "ngày" và 陰 (kage), có nghĩa là "bóng" hoặc "bóng tối". Từ này được sử dụng để chỉ khu vực không nhận được ánh sáng mặt trời trực tiếp, chẳng hạn như bóng của cây hoặc tòa nhà. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi chữ tượng hình được sử dụng để đề cập đến những thứ đen tối hoặc tối, trong khi chữ tượng hình được sử dụng để đề cập đến những thứ sáng hoặc nắng. Sự kết hợp của hai chữ tượng hình để tạo thành từ 日 phản ánh ý tưởng rằng bóng được tạo ra bởi sự vắng mặt của ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Viết tiếng Nhật - (日陰) hikage

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (日陰) hikage:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (日陰) hikage

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

日陰; 陰; 影; 陰影

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 日陰

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひかげ hikage

Câu ví dụ - (日陰) hikage

Dưới đây là một số câu ví dụ:

日陰にいると涼しいです。

Hikage ni iru to suzushii desu

Thật là mới mẻ khi ở trong bóng tối.

Nó mát mẻ trong bóng tối.

  • 日陰 - "bóng" trong tiếng Việt.
  • に - là một phần tử chỉ địa điểm.
  • いる - đang
  • と - đó là một hạt thể hiện điều kiện hoặc tình huống.
  • 涼しい - nghĩa "mát lạnh" hoặc "làm mát" trong tiếng Nhật.
  • です - đó là động từ "là" trong hiện tại.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 日陰 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

笑顔

Kana: えがお

Romaji: egao

Nghĩa:

mặt cười

桟橋

Kana: さんきょう

Romaji: sankyou

Nghĩa:

đê; cầu; kho; đê

チョーク

Kana: チョーク

Romaji: tyo-ku

Nghĩa:

Sốc; phấn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bóng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bóng" é "(日陰) hikage". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(日陰) hikage", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
日陰 - sombra