Bản dịch và Ý nghĩa của: 日課 - nika
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 日課 (nika) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nika
Kana: にっか
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Bài học hàng ngày; công việc hàng ngày; thói quen hàng ngày
Ý nghĩa tiếng Anh: daily lesson;daily work;daily routine
Definição: Định nghĩa: Thói quen và công việc lặp đi lặp lại hàng ngày.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (日課) nika
日 課 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm các ký tự (NICHI) có nghĩa là "ngày" và 課 (ka) có nghĩa là "bài học" hoặc "nhiệm vụ". Do đó, 日 có thể được dịch theo nghĩa đen là "nhiệm vụ hàng ngày" hoặc "bài học hàng ngày". Từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc nhiệm vụ mà một người thực hiện hàng ngày, chẳng hạn như thói quen học tập, công việc hoặc tập thể dục. Điều quan trọng cần lưu ý là 日 課 là một từ ghép, có nghĩa là mỗi ký tự có ý nghĩa và cách phát âm riêng, nhưng cùng nhau tạo thành một ý nghĩa mới.Viết tiếng Nhật - (日課) nika
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (日課) nika:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (日課) nika
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
日常; 日常生活; 日常業務
Các từ có chứa: 日課
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: にっか nika
Câu ví dụ - (日課) nika
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の日課は毎朝ジョギングすることです。
Watashi no nikka wa maiasa jogingu suru koto desu
Thói quen hàng ngày của tôi đang chạy mỗi sáng.
- 私 (watashi) - I - eu
- の (no) - partícula que indica posse ou pertencimento
- 日課 (nikka) - Tính từ có nghĩa là "thói quen hàng ngày"
- は (wa) - Tíquete que define o tópico da frase
- 毎朝 (maiasa) - mỗi sáng
- ジョギング (jogingu) - "chạy đua"
- する (suru) - động từ có nghĩa là "làm"
- こと (koto) - palavra
- です (desu) - động từ chỉ sự tồn tại hoặc tình trạng, được sử dụng để biểu thị sự chính thức
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 日課 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Bài học hàng ngày; công việc hàng ngày; thói quen hàng ngày" é "(日課) nika". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.