Bản dịch và Ý nghĩa của: 日記 - niki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 日記 (niki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: niki

Kana: にっき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

日記

Bản dịch / Ý nghĩa: Nhật ký

Ý nghĩa tiếng Anh: diary;journal

Definição: Định nghĩa: Một bản ghi chép về các sự kiện và suy nghĩ hàng ngày.

Giải thích và từ nguyên - (日記) niki

日記 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 日 (nichi hoặc hi) có nghĩa là "ngày" và 記 (ki) có nghĩa là "đăng ký" hoặc "chú thích". Do đó, từ 日記 có nghĩa là "hàng ngày" hoặc "sổ ghi chép hàng ngày". Đó là một từ phổ biến ở Nhật Bản và thường được sử dụng để đề cập đến một cuốn nhật ký cá nhân, nơi mọi người viết kinh nghiệm, suy nghĩ và cảm xúc hàng ngày của họ. Thói quen duy trì nhật ký được đánh giá cao trong văn hóa Nhật Bản và nhiều người đã làm như vậy từ nhỏ. Nhật ký cũng là một công cụ quan trọng cho các nhà văn, nhà thơ và nghệ sĩ, những người sử dụng để ghi lại ý tưởng và cảm hứng của họ.

Viết tiếng Nhật - (日記) niki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (日記) niki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (日記) niki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

日誌; ダイアリー; 記録; ノート; 手帳

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 日記

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: にっき niki

Câu ví dụ - (日記) niki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は毎日日記を書く。

Watashi wa mainichi nikki o kaku

Tôi viết một cuốn nhật ký mỗi ngày.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 毎日 (mainichi) - todos os dias
  • 日記 (nikki) - jornal
  • を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 書く (kaku) - verbo que significa "escrever" -> verbo que significa "escrever"

私は毎日日記を書きます。

Watashi wa mainichi nikki wo kakimasu

Tôi viết một cuốn nhật ký mỗi ngày.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 毎日 (mainichi) - todos os dias
  • 日記 (nikki) - jornal
  • を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 書きます (kakimasu) - verbo que significa "escrever" -> verbo que significa "escrever"

私は毎日の出来事を日記に記す。

Watashi wa mainichi no dekigoto wo nikki ni shirusu

Tôi ghi lại các sự kiện hàng ngày trong một cuốn nhật ký.

Tôi viết các sự kiện hàng ngày của tôi trong nhật ký của tôi.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - Tópico
  • 毎日 - todos os dias - mỗi ngày
  • の - palavra possessiva indicando que "todos os dias" pertence à "saída"
  • 出来事 - substantivo que significa "evento" ou "ocorrência"
  • を - artigo
  • 日記 - jornal
  • に - Título do destino que indica que "diário" é o destino da ação "escrever"
  • 記す - verbo que significa "escrever" ou "registrar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 日記 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

老人

Kana: ろうじん

Romaji: roujin

Nghĩa:

người già; người già

出張

Kana: しゅっちょう

Romaji: shuchou

Nghĩa:

Tham quan chính thức; chuyến công tác

付録

Kana: ふろく

Romaji: furoku

Nghĩa:

Ruột thừa; phần bổ sung

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Nhật ký" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Nhật ký" é "(日記) niki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(日記) niki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
日記