Bản dịch và Ý nghĩa của: 日程 - nittei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 日程 (nittei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nittei

Kana: にってい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

日程

Bản dịch / Ý nghĩa: lịch trình

Ý nghĩa tiếng Anh: agenda

Definição: Định nghĩa: Para indicar um compromisso ou data ou hora planejada.

Giải thích và từ nguyên - (日程) nittei

Từ "日程" trong tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: "日" có nghĩa là "ngày" và "程" có nghĩa là "lịch trình" hoặc "hành trình". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "lịch trình hàng ngày" hoặc "chương trình nghị sự". Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi giới quý tộc Nhật Bản bắt đầu ghi lại các hoạt động hàng ngày của họ trong nhật ký cá nhân gọi là "nikki". Những tạp chí này bao gồm thông tin về các cuộc hẹn, cuộc họp và các nhiệm vụ khác được lên lịch trong ngày. Theo thời gian, từ "日程" được dùng để chỉ lịch trình hàng ngày này. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật để chỉ lịch trình cá nhân, lịch, lịch trình sự kiện và các hoạt động được lên kế hoạch khác.

Viết tiếng Nhật - (日程) nittei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (日程) nittei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (日程) nittei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

予定; スケジュール; タイムテーブル

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 日程

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: にってい nittei

Câu ví dụ - (日程) nittei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

日程を確認してください。

Nittei wo kakunin shite kudasai

Vui lòng kiểm tra chương trình nghị sự.

Vui lòng kiểm tra lịch trình.

  • 日程 - có nghĩa là "agenda" hoặc "lịch" trong tiếng Nhật.
  • を - partỉ cuối của vật thể trong tiếng Nhật.
  • 確認 - nghĩa là "kiểm tra" hoặc "xác nhận" trong tiếng Nhật.
  • して - hình thức biến đổi của động từ "suru" có nghĩa là "làm" trong tiếng Nhật.
  • ください - lối mệnh lệnh của động từ "kudasai" có nghĩa là "làm ơn" trong tiếng Nhật.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 日程 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

さっき

Kana: さっき

Romaji: saki

Nghĩa:

Một thời gian trước

名称

Kana: めいしょう

Romaji: meishou

Nghĩa:

tên

ウイスキー

Kana: ウイスキー

Romaji: uisuki-

Nghĩa:

Whisky

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lịch trình" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lịch trình" é "(日程) nittei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(日程) nittei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
日程