Bản dịch và Ý nghĩa của: 日用品 - nichiyouhin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 日用品 (nichiyouhin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nichiyouhin

Kana: にちようひん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

日用品

Bản dịch / Ý nghĩa: nhu cầu hằng ngày

Ý nghĩa tiếng Anh: daily necessities

Definição: Định nghĩa: Items usados no dia a dia.

Giải thích và từ nguyên - (日用品) nichiyouhin

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hàng ngày". Nó được sáng tác bởi Kanjis 日 (NI), có nghĩa là "ngày" hoặc "mặt trời" và 用 (bạn), có nghĩa là "sử dụng" hoặc "sử dụng" và kanji (hin), có nghĩa là "sản phẩm" hoặc "bài báo". Từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm tiêu dùng phổ biến như các sản phẩm vệ sinh cá nhân, các mặt hàng gia đình và thực phẩm cơ bản.

Viết tiếng Nhật - (日用品) nichiyouhin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (日用品) nichiyouhin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (日用品) nichiyouhin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

生活用品; 家庭用品; 日常品

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 日用品

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: にちようひん nichiyouhin

Câu ví dụ - (日用品) nichiyouhin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

日用品は毎日必要なものです。

Nichiyōhin wa mainichi hitsuyōna mono desu

Những nhu cầu hàng ngày là những điều cần thiết hàng ngày.

Nhu cầu hàng ngày là cần thiết mỗi ngày.

  • 日用品 (にちようひん) - các loại hàng hóa hàng ngày
  • は - Título do tópico
  • 毎日 (まいにち) - mỗi ngày
  • 必要 (ひつよう) - cần thiết
  • な - Atribuição de título
  • もの - điều
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 日用品 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

雪崩

Kana: なだれ

Romaji: nadare

Nghĩa:

trận tuyết lở

アルバイト

Kana: アルバイト

Romaji: arubaito

Nghĩa:

(DE:) (n) Công việc bán thời gian (Es. Học sinh trung học) (DE: arbeit)

治安

Kana: ちあん

Romaji: chian

Nghĩa:

Đơn đặt hàng công khai

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhu cầu hằng ngày" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhu cầu hằng ngày" é "(日用品) nichiyouhin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(日用品) nichiyouhin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
日用品