Bản dịch và Ý nghĩa của: 日焼け - hiyake

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 日焼け (hiyake) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hiyake

Kana: ひやけ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

日焼け

Bản dịch / Ý nghĩa: cháy nắng

Ý nghĩa tiếng Anh: sunburn

Definição: Định nghĩa: Escurecimento da pele devido à exposição solar ou aos raios ultravioleta.

Giải thích và từ nguyên - (日焼け) hiyake

日焼け Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 日 (nichi) có nghĩa là "mặt trời" và 焼け (yake) có nghĩa là "đốt". Do đó, nghĩa đen của 日焼け là "cháy nắng". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến da da sau khi phơi nắng. Điều quan trọng cần lưu ý là ở Nhật Bản, da sáng được coi là một tiêu chuẩn làm đẹp, vì vậy nhiều người tránh mặt trời hoặc sử dụng kem chống nắng để tránh.

Viết tiếng Nhật - (日焼け) hiyake

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (日焼け) hiyake:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (日焼け) hiyake

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

日光浴; 紫外線; 日射病

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 日焼け

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひやけ hiyake

Câu ví dụ - (日焼け) hiyake

Dưới đây là một số câu ví dụ:

日焼けした肌が美しいです。

Nisshoku shita hada ga utsukushii desu

Làn da rám nắng rất đẹp.

Làn da rám nắng rất đẹp.

  • 日焼けした - nghĩa là "rám nắng"
  • 肌 - nghĩa là "da"
  • が - Título do assunto
  • 美しい - đẹp
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 日焼け sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

低下

Kana: ていか

Romaji: teika

Nghĩa:

ngã; sự suy sụp; sự giảm bớt; giảm giá trị

タイピスト

Kana: タイピスト

Romaji: taipisuto

Nghĩa:

người đánh máy

蛍光灯

Kana: けいこうとう

Romaji: keikoutou

Nghĩa:

đèn huỳnh quang; trì hoãn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cháy nắng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cháy nắng" é "(日焼け) hiyake". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(日焼け) hiyake", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
日焼け