Bản dịch và Ý nghĩa của: 日時 - nichiji
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 日時 (nichiji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nichiji
Kana: にちじ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ngày và giờ
Ý nghĩa tiếng Anh: date and time
Definição: Định nghĩa: Để chỉ định giờ hoặc ngày.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (日時) nichiji
日 時 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 日 (nichi/hi) có nghĩa là "ngày" và 時 (ji/toki) có nghĩa là "thời gian/thời gian". Cùng nhau, 日 có nghĩa là "ngày và thời gian" hoặc "thời gian và ngày". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, chẳng hạn như lời mời, tài liệu chính thức và lập trình sự kiện. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi hệ thống lịch Nhật Bản được thiết lập. Kể từ đó, nó là một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản và được sử dụng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày.Viết tiếng Nhật - (日時) nichiji
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (日時) nichiji:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (日時) nichiji
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
日付け; 日付; 時刻; 時間; 時刻表; 時刻表記; 時刻表示; 時刻表面; 日時計; 日時計算; 日時計測; 日時計時; 日時計算出; 日時計算法; 日時計算機; 日時計算式; 日時計算方法; 日時計算手法; 日時計算アルゴリズム; 日時計算プログラム; 日時計算ツール; 日時計算モデル; 日時計算システム; 日時計算サービス; 日時計算サイト; 日時計算アプリ; 日時計算ソフト; 日時計算ツールキット; 日時計算ライブラ
Các từ có chứa: 日時
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: にちじ nichiji
Câu ví dụ - (日時) nichiji
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 日時 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ngày và giờ" é "(日時) nichiji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![日時](https://skdesu.com/nihongoimg/5085-5383/37.png)